Cerezyme

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

imigluceraza

Sẵn có từ:

Sanofi B.V.

Mã ATC:

A16AB02

INN (Tên quốc tế):

imiglucerase

Nhóm trị liệu:

Alte medicamente pentru tractul digestiv și metabolism,

Khu trị liệu:

Boala Gaucher

Chỉ dẫn điều trị:

Cerezyme (imiglucerase) este indicată pentru utilizare ca indelungata enzimă terapie de substituţie la pacienţii cu un diagnostic confirmat de non-neuronopathic (tip 1) sau neuronopathic cronice (tipul 3) boala Gaucher, care expune semnificativă clinic nonneurological manifestări ale bolii. Manifestările non-neurologice ale bolii Gaucher includ una sau mai multe dintre următoarele condiții:anemie, după excluderea altor cauze, cum ar fi fier deficiencyThrombocytopeniaBone boală, după excluderea altor cauze, cum ar fi Vitamina D deficiencyhepatomegaly sau splenomegalie.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 31

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

1997-11-17

Tờ rơi thông tin

                                18
B. PROSPECTUL
19 PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU UTILIZATOR
CEREZYME 400 UNITĂȚI PULBERE PENTRU CONCENTRAT PENTRU SOLUŢIE
PERFUZABILĂ
Imiglucerază
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ UTILIZAŢI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l daţi altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleaşi semne de boală
ca dumneavoastră.
-
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
Acestea includ orice posibile reacţii adverse nemenţionate în acest
prospect. Vezi pct. 4.
CE GĂSIŢI ÎN ACEST PROSPECT
:
1.
Ce este Cerezyme şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte să vi se administreze Cerezyme
3.
Cum să se administrează Cerezyme
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează Cerezyme
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
1.
CE ESTE CEREZYME ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Cerezyme conţine substanţa activă imiglucerază şi este utilizat
în tratamentul pacienţilor care au un
diagnostic confirmat de boală Gaucher de tip 1 sau tip 3 şi care
prezintă semne de boală cum sunt:
anemie (număr scăzut de globule roşii în sânge), tendinţă de a
sângera cu uşurinţă (din cauza
numărului scăzut de trombocite – un tip de celule sanguine),
splină mare sau ficat mare sau boală
osoasă.
Persoanele cu boala Gaucher au concentraţii scăzute ale unei enzime
numită
β
-glucozidază acidă.
Această enzimă ajută organismul să controleze cantitatea de
glucozilceramidă. Glucozilceramida este
o substanţă naturală în organism, formată din zahăr şi
grăsime. În boala Gaucher, cantitatea de
glucozilceramidă poate creşte prea mult.
Cerezyme este o enzimă de sinteză 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Cerezyme 400 unități pulbere pentru concentrat pentru soluţie
perfuzabilă
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Fiecare flacon conţine imiglucerază
**
400 unităţi*.
După reconstituire, soluţia conţine imiglucerază 40 unităţi
(aproximativ 1,0 mg) pe ml (400 U/10 ml).
Fiecare flacon trebuie în continuare diluat înainte de utilizare
(vezi pct. 6.6).
* O unitate enzimatică (U) este definită ca fiind cantitatea de
enzimă care catalizează hidroliza unui
micromol din substratul sintetic para-nitrofenil
β
-D-glucopiranozidă (pNF-Glc) într-un minut la 37°C.
** Imigluceraza este o formă modificată de
β
-glucozidază acidă umană şi este produsă prin tehnologia
ADN-ului recombinant folosindu-se o cultură de celule ovariene de
hamster chinezesc (CHO), cu
modificare de manoză pentru ţintirea macrofagelor.
Excipienţi cu efect cunoscut:
Fiecare flacon conține 41 mg sodiu.
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Pulbere pentru concentrat pentru soluţie perfuzabilă.
Cerezyme este o pulbere de culoare albă până la aproape albă.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAŢII TERAPEUTICE
Cerezyme (imigluceraza) este indicat ca tratament de substituţie
enzimatică pe termen lung la pacienţi
cu diagnostic confirmat de boală Gaucher non-neuronopată (Tip 1) sau
neuronopată cronică (Tip 3),
care prezintă manifestări clinice semnificative non-neurologice ale
bolii.
Manifestările non-neurologice ale bolii Gaucher includ una sau mai
multe dintre următoarele afecţiuni:
•
anemie, după excluderea altor cauze, cum este deficitul de fier
•
trombocitopenie
•
boală osoasă, după excluderea altor cauze, cum este carenţa
vitaminei D
•
hepatomegalie sau splenomegalie
4.2
DOZE ŞI MOD DE ADMINISTRARE
Tratamentul afecţiunii trebuie condus de medici documentaţi în
tratamentul bolii Gaucher.
3
Doze
Din cauza heterogenităţii şi naturii multisistemice a bolii
Gaucher, doz
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 03-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 03-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 03-04-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu