Masivet

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Masitiniba mesilāts

Sẵn có từ:

AB Science S.A.

Mã ATC:

QL01XE90

INN (Tên quốc tế):

masitinib mesilate

Nhóm trị liệu:

Suņi

Khu trị liệu:

Antineoplastiski līdzekļi

Chỉ dẫn điều trị:

Neuzgriežamo suns mast-šūnu audzēju (2. vai 3. pakāpe) ārstēšana ar apstiprinātu mutated c-KIT tirozīna-kināzes receptoru.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2008-11-17

Tờ rơi thông tin

                                21
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
22
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
MASIVET
50mg apvalkotās tabletes suņiem
MASIVET
150 mg apvalkotās tabletes suņiem
1.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS ĪPAŠNIEKA UN RAŽOŠANAS LICENCES
TURĒTĀJA, KURŠ ATBILD PAR SĒRIJAS IZLAIDI, NOSAUKUMS UN ADRESE, JA
DAŽĀDI
Reģistrācijas apliecības īpašnieks:
AB Science S.A.
3 avenue George V
FR-75008 Paris
Francija
Par sērijas izlaidi atbildīgais ražotājs:
Centre Spécialités Pharmaceutiques
Avenue du Midi
63800 Cournon d’Auvergne
Francija
2.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
MASIVET
50 mg apvalkotās tabletes suņiem
MASIVET
150 mg apvalkotās tabletes suņiem
_Masitinib _
3.
AKTĪVO VIELU UN CITU VIELU NOSAUKUMS
_ _
MASIVET ir gaiši oranža, apaļa, apvalkota tablete.
Katra tablete satur 50 mg
vai
150 mg masitiniba, kas ir aktīvā viela. Katra tablete satur arī
Saulrieta
dzelteno FCF (E110) alumīnija laku un titāna dioksīdu (E171) kā
krāsvielas.
Tabletes ir marķētas ar “50” vai “150” vienā pusē un
uzņēmuma logotipu otrā pusē.
4.
INDIKĀCIJA(S)
_Masivet_
ir paredzēts suņu ārstēšanai, kuriem ir neoperējami tuklo šūnu
audzēji (2. vai 3. pakāpe) ar
apstiprinātu mutējušu c-KIT tirozīna kināzes receptoru.
23
5.
KONTRINDIKĀCIJAS
Jūsu sunim nedrīkst dot
_Masivet_
, ja:
•
kuce ir grūsna vai zīda kucēnus,
•
suns ir jaunāks par 6 mēnešiem vai sver mazāk nekā 4 kg,
•
cieš no aknu vai nieru mazspējas,
•
sunim ir anēmija vai zems neitrofīlu skaits,
•
sunim ir alerģiska reakcija uz masitinibu, kas ir
_Masivet_
aktīvā sastāvdaļa, vai uz kādu no
palīgvielām, kas lietotas šajās zālēs.
6.
NEVĒLAMĀS BLAKUSPARĀDĪBAS
VAI, ĀRSTĒJOT AR _MASIVET_, MANAM SUNIM IR SAGAIDĀMAS
BLAKUSPARĀDĪBAS?
Tāpat kā jebkuras citas zāles,
_Masivet_
var izraisīt nevēlamas blakusparādības. Jūsu veterinārārsts
spēs
tās Jums aprakstīt vislabāk.
Loti biežas blakusparādības

Vājas līdz vidēji smagas kuņģa-zarnu trakta reakcijas (caureja un
vemšana) ar vidējo ilgumu,
attiecīgi,
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
VETERINĀRO ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
MASIVET
50 mg apvalkotās tabletes suņiem.
MASIVET
150 mg apvalkotās tabletes suņiem.
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katra apvalkotā tablete satur:
AKTĪVĀ VIELA:
50 mg masitiniba (kas atbilst 59,6 mg masitiniba mezilāta)
150 mg masitiniba (kas atbilst 178,9 mg masitiniba mezilāta)
_ _
PALĪGVIELAS:
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkota tablete
Gaiši oranža apaļas formas apvalkota tablete, kurai vienā pusē
iespiests „50” vai “150” un uzņēmuma
logotipu otrā pusē
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1
MĒRĶA SUGAS
Suņi.
4.2
LIETOŠANAS INDIKĀCIJAS, NORĀDOT MĒRĶA SUGAS
Neoperējamu tuklo šūnu audzēju (2. vai 3. pakāpe) ar
apstiprinātu mutējušu c-kit tirozīna kināzes
receptoru.
4.3
KONTRINDIKĀCIJAS
Nelietot grūsnām vai laktējošām kucēm (skatīt 4.7.
apakšpunktu).
Nelietot suņiem, kas jaunāki par 6 mēnešiem vai kuru ķermeņa
svars mazāks nekā 4 kg.
Nelietot
suņiem
ar
aknu
mazspēju,
kas
definēta
kā
AST(aspartaminotransferāzes)
vai
ALT(alanīnaminotransferāzes) > 3 x augšējā normālā robeža
(ULN).
Nelietot suņiem ar nieru mazspēju, kas definēta kā urīna
proteīna/kreatinīna (UPK) attiecība > 2
vai
albumīna saturs < 1 x zemākā normālā robeža (ZNR).
Nelietot suņiem ar anēmiju (hemoglobīns < 10 g/dl).
Nelietot suņiem ar neitropēniju, kas definēta ar absolūto
neitrofīlu skaitu < 2000/mm
3
.
Nelietot, ja konstatēta hipersensitivitāte pret aktīvo vielu vai
pret kādu no palīgvielām.
4.4
ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI
Jebkuram tuklo šūnu audzējam, kurš ārstējams operatīvi,
operācijai ir jābūt pirmajai ārstēšanas izvēlei.
Ārstēšanu ar masitinibu drīkst lietot tikai suņiem ar
neoperējamiem tuklo šūnu audzējiem, kuri
ekspresē mutējušu c-KIT tirozīna kināzes receptoru. Pirms
ārstēšanas ir jāapstiprina mutējuša tirozīna
kināzes receptora klātbūtne (skatīt arī 5.1. apakšpunktu).
3
4.5
ĪP
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-09-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-09-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-09-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-09-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-09-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-09-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-09-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-09-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-09-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-09-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-09-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-09-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-09-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-09-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-09-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-09-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-09-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-09-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-09-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-09-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-09-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-05-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-09-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-09-2013

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu