Lojuxta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Lomitapide

Sẵn có từ:

Amryt Pharmaceuticals DAC

Mã ATC:

C10AX12

INN (Tên quốc tế):

lomitapide

Nhóm trị liệu:

Lipid modificerende midler

Khu trị liệu:

Hyperkolesterolæmi

Chỉ dẫn điều trị:

Lojuxta er indiceret som et supplement til en low‑fat kost og andre lipid‑lowering lægemidler med eller uden lav density lipoprotein (LDL) aferese hos voksne patienter med homozygot familiær hyperkolesterolæmi (HoFH). Genetiske bekræftelse af HoFH skal indhentes, når det er muligt. Andre former for primær hyperlipoproteinaemia og sekundære årsager til hypercholesterolaemia e. nefrotisk syndrom, hypothyroidisme) skal udelukkes,.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2013-07-31

Tờ rơi thông tin

                                35
B. INDLÆGSSEDDEL
36
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN_ _
LOJUXTA, KAPSLER, HÅRDE, 5 MG
LOJUXTA, KAPSLER, HÅRDE, 10 MG
LOJUXTA, KAPSLER, HÅRDE, 20 MG
lomitapid
Dette lægemiddel er underlagt supplerende overvågning. Dermed kan
der hurtigt tilvejebringes
nye oplysninger om sikkerheden. Du kan hjælpe ved at indberette alle
de bivirkninger, du får. Se sidst
i afsnit 4, hvordan du indberetter bivirkninger.
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give lægemidlet
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt i denne indlægsseddel. Se afsnit 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Lojuxta
3.
Sådan skal du tage Lojuxta
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Lojuxta indeholder det aktive stof lomitapid. Lomitapid er et
“lipidmodificerende middel“, der virker
ved at blokere virkningen af ”mikrosomalt
triglyceridtransferprotein”. Dette protein findes i cellerne i
leveren og tarmene, hvor det medvirker til at samle fedtstoffer til
større partikler, der derefter frigives
til blodbanen. Lojuxta blokerer dette protein og nedsætter derved
indholdet af fedtstoffer og kolesterol
(lipider) i blodet.
Lojuxta anvendes til behandling af voksne patienter med meget højt
kolesterol, der skyldes en arvelig
sygdom (homozygot familiær hyperkolesterolæmi eller HoFH). Den arves
typisk fra både faderen og
moderen, som ligeledes har arvet et højt kolesterolindhold fra deres
foræl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
Dette lægemiddel er underlagt supplerende overvågning. Dermed kan
nye sikkerhedsoplysninger
hurtigt tilvejebringes. Sundhedspersoner anmodes om at indberette alle
formodede bivirkninger. Se i
pkt. 4.8, hvordan bivirkninger indberettes.
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Lojuxta, kapsler, hårde, 5 mg
Lojuxta, kapsler, hårde, 10 mg
Lojuxta, kapsler, hårde, 20 mg
Lojuxta, kapsler, hårde, 30 mg
Lojuxta, kapsler, hårde, 40 mg
Lojuxta, kapsler, hårde, 60 mg
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Lojuxta, kapsler, hårde, 5 mg
Hver hård kapsel indeholder lomitapidmesylat
svarende til 5 mg lomitapid.
_Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på _
Hver hård kapsel indeholder 70,12 mg lactose (som monohydrat) (se
pkt. 4.4).
Lojuxta, kapsler, hårde, 10 mg
Hver hård kapsel indeholder lomitapidmesylat
svarende til 10 mg lomitapid.
_Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på _
Hver hård kapsel indeholder 140,23 mg lactose (som monohydrat) (se
pkt. 4.4).
Lojuxta, kapsler, hårde, 20 mg
Hver hård kapsel indeholder lomitapidmesylat
svarende til 20 mg lomitapid.
_Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på _
Hver hård kapsel indeholder 129,89 mg lactose (som monohydrat) (se
pkt. 4.4).
Lojuxta, kapsler, hårde, 30 mg
Hver hård kapsel indeholder lomitapidmesylat
svarende til 30 mg lomitapid.
_Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på _
Hver hård kapsel indeholder 194,84 mg lactose (som monohydrat) (se
pkt. 4.4).
Lojuxta, kapsler, hårde, 40 mg
Hver hård kapsel indeholder lomitapidmesylat
svarende til 40 mg lomitapid.
_Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på _
Hver hård kapsel indeholder 259,79 mg lactose (som monohydrat) (se
pkt. 4.4).
Lojuxta, kapsler, hårde, 60 mg
Hver hård kapsel indeholder lomitapidmesylat
svarende til 60 mg lomitapid.
3
_Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på _
Hver hård kapsel indeholder 389,68 mg lactose (som monohydrat) (se
pkt. 4.4).
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMID
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 11-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 11-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 11-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 11-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 11-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 11-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 11-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 11-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 11-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 11-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 11-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 11-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 11-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 11-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 11-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 11-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 11-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 11-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 11-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 11-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 11-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 11-03-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu