Livtencity

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bồ Đào Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Maribavir

Sẵn có từ:

Takeda Pharmaceuticals International AG Ireland Branch

Mã ATC:

J05AX10

INN (Tên quốc tế):

maribavir

Nhóm trị liệu:

Antivirais para uso sistêmico

Khu trị liệu:

Infecções por citomegalovírus

Chỉ dẫn điều trị:

LIVTENCITY is indicated for the treatment of cytomegalovirus (CMV) infection and/or disease that are refractory (with or without resistance) to one or more prior therapies, including ganciclovir, valganciclovir, cidofovir or foscarnet in adult patients who have undergone a haematopoietic stem cell transplant (HSCT) or solid organ transplant (SOT). Deve ser tido em consideração a orientação oficial sobre o uso apropriado de agentes antivirais.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Autorizado

Ngày ủy quyền:

2022-11-09

Tờ rơi thông tin

                                29
B. FOLHETO INFORMATIVO
30
FOLHETO INFORMATIVO: INFORMAÇÃO PARA O DOENTE
LIVTENCITY 200 MG COMPRIMIDOS REVESTIDOS POR PELÍCULA
maribavir
Este medicamento está sujeito a monitorização adicional. Isto irá
permitir a rápida identificação de
nova informação de segurança. Poderá ajudar, comunicando quaisquer
efeitos indesejáveis que tenha.
Para saber como comunicar efeitos indesejáveis, veja o final da
secção 4.
LEIA COM ATENÇÃO TODO ESTE FOLHETO ANTES DE COMEÇAR A TOMAR ESTE
MEDICAMENTO, POIS CONTÉM
INFORMAÇÃO IMPORTANTE PARA SI.
-
Conserve este folheto. Pode ter necessidade de o ler novamente.
-
Caso ainda tenha dúvidas, fale com o seu médico, farmacêutico ou
enfermeiro.
-
Este medicamento foi receitado apenas para si. Não deve dá-lo a
outros. O medicamento pode ser-
lhes prejudicial mesmo que apresentem os mesmos sinais de doença.
-
Se tiver quaisquer efeitos indesejáveis, incluindo possíveis efeitos
indesejáveis não indicados
neste folheto, fale com o seu médico, farmacêutico ou enfermeiro.
Ver secção 4.
O QUE CONTÉM ESTE FOLHETO
1.
O que é LIVTENCITY e para que é utilizado
2.
O que precisa de saber antes de tomar LIVTENCITY
3.
Como tomar LIVTENCITY
4.
Efeitos indesejáveis possíveis
5.
Como conservar LIVTENCITY
6.
Conteúdo da embalagem e outras informações
1.
O QUE É LIVTENCITY E PARA QUE É UTILIZADO
LIVTENCITY é um medicamento antivírico que contém a substância
ativa maribavir.
É um medicamento utilizado para tratar adultos que receberam um
transplante de órgão ou medula
óssea e desenvolveram uma infeção por CMV ("citomegalovírus") que
não desapareceu ou que voltou
após ter tomado outro medicamento antivírico.
O CMV é um vírus que muitas pessoas têm sem sintomas e,
normalmente, permanece no organismo
sem causar qualquer lesão. No entanto, se o seu sistema imunitário
estiver enfraquecido depois de um
transplante de órgão ou medula óssea, poderá ter um risco
acrescido de ficar doente com CMV.
2.
O QUE PRECISA DE SABER ANTES DE TOMAR LIVTENCITY
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
RESUMO DAS CARACTERÍSTICAS DO MEDICAMENTO
2
Este medicamento está sujeito a monitorização adicional. Isto irá
permitir a rápida identificação de
nova informação de segurança. Pede-se aos profissionais de saúde
que notifiquem quaisquer suspeitas
de reações adversas. Para saber como notificar reações adversas,
ver secção 4.8.
1.
NOME DO MEDICAMENTO
LIVTENCITY 200 mg comprimidos revestidos por película.
2.
COMPOSIÇÃO QUALITATIVA E QUANTITATIVA
Cada comprimido contém 200 mg de maribavir.
Lista completa de excipientes, ver secção 6.1.
3.
FORMA FARMACÊUTICA
Comprimido revestido por película.
Comprimido convexo de forma oval, azul, com 15,5 mm, com "SHP" gravado
de um lado e "620" do
outro lado.
4.
INFORMAÇÕES CLÍNICAS
4.1
INDICAÇÕES TERAPÊUTICAS
LIVTENCITY é indicado para o tratamento da infeção e/ou doença por
citomegalovírus (CMV)
refratárias (com ou sem resistência) a uma ou mais terapêuticas
anteriores, incluindo ganciclovir,
valganciclovir, cidofovir ou foscarnet em doentes adultos que tenham
sido sujeitos a transplante de
células estaminais hematopoiéticas (HSCT) ou transplante de órgão
sólido (SOT).
Devem ser consideradas as orientações oficiais sobre a utilização
adequada de agentes antivíricos.
4.2
POSOLOGIA E MODO DE ADMINISTRAÇÃO
LIVTENCITY deve ser iniciado por um médico com experiência no
tratamento de doentes sujeitos a
transplante de órgão sólido ou transplante de células estaminais
hematopoiéticas.
Posologia
A dose recomendada de LIVTENCITY é de 400 mg (dois comprimidos de 200
mg) duas vezes por
dia, o que resulta numa dose diária de 800 mg, durante 8 semanas.
Poderá ser necessário individualizar
a duração do tratamento com base nas características clínicas de
cada doente.
Coadministração com indutores de CYP3A
A coadministração de LIVTENCITY com os indutores fortes do citocromo
P450 3A (CYP3A)
rifampicina, rifabutina ou hipericão não é recomendada devido ao
potencial de diminuição da eficácia
de maribavir.
Caso não 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-11-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu