Ledaga

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Chlormethine

Sẵn có từ:

Helsinn Birex Pharmaceuticals Ltd.

Mã ATC:

L01AA05

INN (Tên quốc tế):

chlormethine

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiske midler

Khu trị liệu:

Mycosis Fungoides

Chỉ dẫn điều trị:

Ledaga er indiceret til topisk behandling af mycosis fungoides-type kutant T-celle lymfom (MF-type CTCL) hos voksne patienter.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2017-03-03

Tờ rơi thông tin

                                21
B. INDLÆGSSEDDEL
22
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
LEDAGA 160 MIKROGRAM/G GEL
chlormethin
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give medicinen
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt her. Se punkt 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at bruge Ledaga
3.
Sådan skal du bruge Ledaga
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Ledaga indeholder det aktive stof chlormethin. Det er et lægemiddel
mod kræft, der anvendes på
huden til behandling af kutant T-celle-lymfom af typen mycosis
fungoides (CTCL af MF-typen).
CTCL af MF-typen er en tilstand, hvor visse celler i kroppens
immunsystem, kaldet T-lymfocytter,
bliver til kræftceller og påvirker huden. Chlormethin er en type
kræftmedicin, der kaldes et
”alkylerende middel”. Den binder sig til dna’et i celler, der
deler sig, som f.eks. kræftceller, hvilket får
dem til at holde op med at dele sig og vokse.
Ledaga må anvendes hos voksne.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT BRUGE LEDAGA
BRUG IKKE LEDAGA:
-
hvis du er allergisk (overfølsom) over for chlormethin eller et af de
øvrige indholdsstoffer i
Ledaga (angivet i punkt 6).
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, før du bruger Ledaga.
-
Du skal undgå, at Ledaga kommer i kontakt med øjnene. Påfør ikke
medicinen nær øjnene, på
indersiden af næseborene, inde i ørerne eller på læberne.
-
Hvis du får Ledaga i øjnene, kan det forårsage smerter, en
brændende fornemmelse, h
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Ledaga 160 mikrogram/g gel
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hvert gram gel indeholder chlormethinhydrochlorid svarende til 160
mikrogram chlormethin.
Hjælpestoffer, som behandleren skal være opmærksom på
Hver tube indeholder 10,5 gram propylenglycol og 6 mikrogram
butylhydroxytoluen.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Gel.
Klar, farveløs gel.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Ledaga er indiceret til topikal behandling af kutant T-celle-lymfom af
typen mycosis fungoides
(MF-type CTCL) hos voksne patienter (se pkt. 5.1).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Behandling med Ledaga skal initieres af en læge med tilstrækkelig
erfaring.
Dosering
Ledaga appliceres i en tynd film på de afficerede hudområder én
gang dagligt.
Behandling med Ledaga bør afbrydes ved alle grader af hudulceration
eller blærer og ved moderat til
svær dermatitis (f.eks. udtalt hudrødme med ødem). Efter forbedring
kan behandling med Ledaga
genoptages med en nedsat doseringshyppighed på én gang hver 3. dag.
Hvis genstart af behandling
tolereres i mindst 1 uge, kan doseringshyppigheden øges til hver
anden dag i mindst 1 uge og dernæst
til én gang dagligt, hvis det tolereres.
_Ældre_
Doseringsanbefalingen for ældre patienter (

65 år) er den samme som for yngre voksne patienter (se
pkt. 4.8).
_Pædiatrisk population_
Ledagas sikkerhed og virkning hos børn i alderen 0-18 år er ikke
klarlagt. Der foreligger ingen data.
Administration
Ledaga er til applicering på huden.
3
Følgende anvisninger for applicering af Ledaga skal følges af
patienter og omsorgspersoner:
•
Patienter skal vaske hænderne grundigt med sæbe og vand umiddelbart
efter håndtering eller
applicering af Ledaga. Patienter skal applicere Ledaga på de
afficerede hudområder. I tilfælde af
utilsigtet eksponering af Ledaga på ikke-afficerede hudområder skal
de eksponerede områder
vaskes med sæbe og vand.
•
Omsorgspersoner skal bruge nitril-engangsh
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-10-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu