Komboglyze

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

hydrochlorid metformín, saxagliptin hydrochlorid

Sẵn có từ:

AstraZeneca AB 

Mã ATC:

A10BD10

INN (Tên quốc tế):

saxagliptin, metformin hydrochloride

Nhóm trị liệu:

Drugs used in diabetes, Combinations of oral blood glucose lowering drugs

Khu trị liệu:

Diabetes mellitus, typ 2

Chỉ dẫn điều trị:

Komboglyze je indikovaná ako doplnok diéty acvičenia scieľom zlepšiť kontrolu glykémie udospelých pacientov vo veku 18rokov a starších s diabetommellitus typu 2 u pacientov nedostatočne kontrolovaných maximálne tolerovanou dávkou samotného metformínu alebo tie, ktoré už sú liečených kombináciou saxagliptínu a metformínu ako samostatné tablety. Komboglyze je tiež uvedené v kombinácii s inzulínom (i. triple kombinovaná liečba) ako doplnok stravy a cvičenia na zlepšenie glykemický kontroly u dospelých pacientov vo veku 18 rokov a starších s typu 2 diabetes mellitus, keď inzulínom a metformínom sám neposkytujú dostatočnú glykemický ovládanie.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 20

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2011-11-24

Tờ rơi thông tin

                                38
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
39
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
KOMBOGLYZE 2,5 MG/850 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
saxagliptín/metformín
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.

Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.

Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára,
lekárnika alebo zdravotnú sestru.

Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.

Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára, lekárnika alebo
zdravotnú sestru. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších
účinkov, ktoré nie sú uvedené v tejto
písomnej informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je Komboglyze a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Komboglyze
3.
Ako užívať Komboglyze
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Komboglyze
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE KOMBOGLYZE A NA ČO SA POUŽÍVA
Tento liek obsahuje dve odlišné liečivá, ktoré sa nazývajú:
saxagliptín, ktorý patrí do skupiny liekov nazývaných DPP4
inhibítory (inhibítory dipeptidyl
peptidázy 4) a metformín, ktorý patrí do skupiny liekov
nazývaných biguanidy.
Obidve liečivá patria do skupiny liečiv nazývaných „perorálne
antidiabetiká“.
NA ČO SA KOMBOGLYZE POUŽÍVA
Tento liek sa používa na liečbu typu cukrovky nazývanej
„diabetes typu 2“.
AKO KOMBOGLYZE ÚČINKUJE
Saxagliptín a metformín sa spolupodieľajú na tom, aby bola hladina
cukru v krvi pod kontrolou.
Zvyšujú hladinu inzulínu po jedle. Znižujú aj množstvo cukru,
ktoré sa tvorí v tele. Tieto účinky spolu
s diétou a cvičením pomáhajú znižovať hladinu cukru v krvi.
Tento liek sa môže užívať samos
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Komboglyze 2,5 mg/850 mg filmom obalené tablety
Komboglyze 2,5 mg/1 000 mg filmom obalené tablety
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Komboglyze 2,5 mg/850 mg filmom obalené tablety
Každá tableta obsahuje 2,5 mg saxagliptínu (ako hydrochlorid) a 850
mg metformíniumchloridu.
Komboglyze 2,5 mg/1 000 mg filmom obalené tablety
Každá tableta obsahuje 2,5 mg saxagliptínu (ako hydrochlorid) a
1000 mg metformíniumchloridu.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Filmom obalená tableta (tableta).
Komboglyze 2,5 mg/850 mg filmom obalené tablety
Svetlohnedé až hnedé, bikonvexné, okrúhle, filmom obalené
tablety s atramentovo modrým
označením „2.5/850“ na jednej strane a „4246“ na druhej
strane.
Komboglyze 2,5 mg/1 000 mg filmom obalené tablety
Bledožlté až svetložlté, bikonvexné, oválne, filmom obalené
tablety s atramentovo modrým
označením „2.5/1000“ na jednej strane a „4247“ na druhej
strane.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Komboglyze je indikovaná dospelým pacientom s diabetes mellitus typu
2 ako prídavná liečba k diéte
a pohybovej aktivite na zlepšenie kontroly glykémie:

u pacientov, ktorých ochorenie nie je dostatočne kontrolované
maximálnou tolerovanou dávkou
samotného metformínu

v kombinácii s inými liekmi na liečbu diabetu, vrátane inzulínu,
u pacientov, ktorých ochorenie
je nedostatočne kontrolované metformínom a týmito liekmi
(dostupné údaje o rôznych
kombináciách, pozri časti 4.4, 4.5 a 5.1)

u pacientov, ktorí už sú liečení kombináciou saxagliptínu a
metformínu vo forme samostatných
tabliet.
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Dávkovanie
_Dospelí s normálnou funkciou obličiek (GFR ≥ 90 ml/min)_
_U pacientov nedostatočne kontrolovaných maximálnou tolerovanou
dávkou metformínu v monoterapii_
Pacienti nedostatočne kontrolovaní samotným metformínom majú
užívať dávku t
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-08-2017

Xem lịch sử tài liệu