Kipel chewable tablets 4mg Viên nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kipel chewable tablets 4mg viên nhai

mega lifesciences public company limited - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nhai - 4mg

Kipel film coated tabs 10mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kipel film coated tabs 10mg viên nén bao phim

mega lifesciences public company limited - montelukast (dưới dạng montelukast natri) 10mg - viên nén bao phim - 10mg

Kipel 10 Viên nén  bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kipel 10 viên nén bao phim

mega lifesciences pty., ltd. - montelukast natri - viên nén bao phim - 10mg montelukast

Kipel 4 Viên nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kipel 4 viên nhai

mega lifesciences pty., ltd. - montelukast natri - viên nhai - 4mg montelukast

Kipel 5 Viên nén nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kipel 5 viên nén nhai

mega lifesciences public company ltd. - montelukast (dưới dạng montelukast natri) 5mg - viên nén nhai

Glucose-BFS Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucose-bfs dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - glucose (dưới dạng dextrose monohydrate) - dung dịch tiêm - 1500mg/5ml

Lipirus Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipirus viên nén bao phim

công ty roussel việt nam - atorvastatin - viên nén bao phim - 20 mg

Acetylcystein 200 mg Thuốc bột (vị cam) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acetylcystein 200 mg thuốc bột (vị cam)

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - acetylcystein - thuốc bột (vị cam) - 200mg

Ciprofloxacin 0.3% Dung dịch nhỏ mắt, tai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ciprofloxacin 0.3% dung dịch nhỏ mắt, tai

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - mỗi lọ 5ml chứa: ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hcl) 15mg - dung dịch nhỏ mắt, tai - 15mg