Jylamvo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Methotrexat

Sẵn có từ:

Therakind (Europe) Limited

Mã ATC:

L04AX03

INN (Tên quốc tế):

methotrexate

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiske midler

Khu trị liệu:

Arthritis, Psoriatic; Precursor Cell Lymphoblastic Leukemia-Lymphoma; Psoriasis; Arthritis, Rheumatoid; Arthritis

Chỉ dẫn điều trị:

I rheumatological og dermatologiske diseasesActive reumatoid artritis hos voksne patienter. Polyarthritic former for aktiv, svær juvenil idiopatisk artritis (JIA) i unge og børn i alderen 3 år og derover, når svar på non-steroide anti-inflammatoriske lægemidler (Nsaid) har været utilstrækkelig. Alvorlige, behandling-ildfaste invaliderende psoriasis, som ikke reagerer tilstrækkeligt til, at andre former for behandling, som lysbehandling, psoralen og ultraviolette stråler (PUVA) terapi og retinoider, og svær psoriasis arthritis hos voksne patienter. I oncologyMaintenance behandling af akut lymfoblastær leukæmi (ALL) hos voksne, unge og børn i alderen 3 år og derover.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2017-03-29

Tờ rơi thông tin

                                32
B. INDLÆGSSEDDEL
33
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
JYLAMVO, ORAL OPLØSNING, 2 MG/ML
methotrexat
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
−
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
−
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
−
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give medicinen
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
−
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt her. Se punkt 4.
Seneste indlægsseddel findes på indlægsseddel.dk
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Jylamvo
3.
Sådan skal du tage Jylamvo
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Jylamvo er et lægemiddel, som:
−
undertrykker væksten af visse celler i kroppen, der formerer sig
hurtigt (et lægemiddel mod
kræft)
−
nedsætter uønskede reaktioner fra kroppens egne forsvarsmekanismer
(et immundæmpende
middel)
−
modvirker betændelseslignende tilstande (virker antiinflammatorisk)
Jylamvo anvendes hos patienter med:
−
følgende gigt- og hudsygdomme:
o
aktiv leddegigt (reumatoid artritis, RA) hos voksne
o
svære former af aktiv gigt af ukendt oprindelse i mindst fem led hos
unge og børn over
3 år (polyartritiske former af aktiv, svær juvenil idiopatisk
artritis (JIA)), når non-steroide
antiinflammatoriske lægemidler (NSAID) ikke har haft tilstrækkelig
virkning
o
svær, behandlingsresistent, invaliderende psoriasis, hvor der ikke er
tilstrækkelig virkning
af andre behandlingsformer såsom lysbehandling (fototerapi), psoralen
og UVA-
strålebehandling (PUVA) og retinoider, og svær psoriasis, der også
angriber leddene
(psoriasisgigt), hos voksne patienter
−
akut lymfoblastær leukæmi (ALL) hos voksne, un
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Jylamvo, oral opløsning, 2 mg/ml
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
En ml opløsning indeholder 2 mg methotrexat.
Hjælpestoffer, som behandleren skal være opmærksom på:
1 ml opløsning indeholder 2 mg methylhydroxybenzoat (som natriumsalt)
og 0,2 mg
ethylhydroxybenzoat
.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Oral opløsning.
Klar, gul opløsning.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Jylamvo er indiceret ved følgende indikationer:
Ved reumatologiske og dermatologiske sygdomme
•
Aktiv reumatoid artritis hos voksne.
•
Polyartritiske former af svær juvenil idiopatisk artritis (JIA) hos
unge og børn på 3 år og
derover ved utilstrækkelig respons på non
-
steroide antiinflammatoriske lægemidler (NSAID).
•
Svær, behandlingsrefraktær invaliderende psoriasis, som ikke
responderer tilstrækkeligt på
andre behandlingsformer, såsom fototerapi, psoralen plus
UV-A-bestråling (PUVA) og
retinoider, samt svær psoriasisartritis hos voksne.
I onkologien
•
Vedligeholdelsesbehandling af akut lymfoblastær leukæmi (ALL) hos
voksne, unge og børn på
3 år og derover.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Methotrexat bør kun ordineres af læger med ekspertise i brugen af
methotrexat og med fuld forståelse
for de risici, der er forbundet med methotrexat-behandling.
Dosering
_Reumatologiske og dermatologiske sygdomme _
VIGTIG ADVARSEL OM DOSERINGEN AF JYLAMVO (METHOTREXAT)
Til behandling af reumatiske og dermatologiske sygdomme må Jylamvo
(methotrexat) kun tages
ÉN
GANG OM UGEN
. Doseringsfejl ved anvendelse af Jylamvo (methotrexat) kan medføre
alvorlige,
herunder dødelige bivirkninger. Læs dette punkt i produktresuméet
meget omhyggeligt.
3
Den ordinerende læge skal sikre sig, at patienten eller dennes
omsorgsperson vil være i stand til at
overholde doseringsregimet med én ugentlig dosis.
Den ordinerende læge skal angive administrationsdagen på recepten.
Dosis og behandlingsvarighed fastlægges individuel
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 31-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 31-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 31-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 31-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 31-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 31-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 31-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 31-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 31-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 31-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 31-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 31-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 31-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 31-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 31-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 31-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 31-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 31-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 31-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 31-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 31-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 03-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 03-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 03-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 03-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 31-10-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu