ImmunoGam

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

human hepatitis B immunoglobulin

Sẵn có từ:

Cangene Europe Limited

Mã ATC:

J06BB04

INN (Tên quốc tế):

human hepatitis B immunoglobulin

Nhóm trị liệu:

Specifikke immunoglobuliner

Khu trị liệu:

Immunization, Passive; Hepatitis B

Chỉ dẫn điều trị:

Immunoprophylaxis af Hepatitis B - I tilfælde af utilsigtet eksponering i ikke-immuniserede emner (herunder personer, hvis vaccination isincomplete eller status ukendt). - I haemodialysed patienter, indtil vaccination er blevet effektivt. - I det nyfødte af en hepatitis B-virus carrier-mor. - I fag, som ikke viser et immunrespons (ikke målelig hepatitis B-antistoffer) efter vaccination, og for hvem en kontinuerlig forebyggelse er nødvendig på grund af den fortsatte risiko for at blive smittet med hepatitis B. Der bør også gives til andre officielle vejledning om hensigtsmæssig brug af humant hepatitis B-immunoglobulin for intramuskulær anvendelse.

Tình trạng ủy quyền:

Trukket tilbage

Ngày ủy quyền:

2010-03-16

Tờ rơi thông tin

                                Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
17
B. INDLÆGSSEDDEL
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
18
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
IMMUNOGAM 312 IE/ML, INJEKTIONSVÆSKE, OPLØSNING
Humant hepatitis B-immunglobulin
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE
MEDICINEN.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller sundhedspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Tal med lægen eller apoteket, hvis en bivirkning er generende eller
bliver værre eller du får bivirkninger,
som ikke er nævnt her.
Oversigt over indlægssedlen:
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at bruge ImmunoGam
3.
Sådan skal du bruge ImmunoGam
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
HVAD ER IMMUNOGAM?
ImmunoGam tilhører en gruppe lægemidler, der indeholder
immunglobuliner (antistoffer, der kan beskytte
mod visse infektioner), som findes i blodet. ImmunoGam indeholder
øgede mængder humane hepatitis B-
immunglobuliner. De fleste af disse er immunglobulin G (IgG), som er
taget fra blodplasma fra omhyggeligt
undersøgte donorer i USA.
HVAD BRUGES IMMUNOGAM TIL?
ImmunoGam giver beskyttelse mod hepatitis B-virus i en kort periode og
bruges til behandling af følgende:
-
Personer, der ikke er vaccineret, og som ved et uheld bliver udsat for
smitte (også personer, hvor
vaccinationen endnu ikke er komplet, eller hvor det ikke vides, om den
er komplet).
-
Patienter, der er i behandling med bloddialyse, indtil vaccinationen
virker.
-
Nyfødte, hvor moderen er bærer af hepatitis B-virus.
-
Personer, der er blevet vaccineret, men ikke reagerer på vaccinen
(ikke har målbare hepatitis B-antistoffer
i blodet), og som har brug for fortsat forebyggelse, fordi de stadig
har risiko for at blive smittet med
hepatitis B.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT BRUGE IMMUNOGAM
BRUG IKKE IMMUNOGAM
-
hvis du tidligere har haft allergiske reaktioner på humane
immunglobuliner, på andre blodprodukter e
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
1
_ _
_ _
BILAG I
PRODUKTRESUME
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
ImmunoGam 312 IE/ml, injektionsvæske, opløsning.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver ml indeholder 312 IE/ml humant hepatitis B-immunglobulin svarende
til et proteinindhold på
30-70 mg/ml, hvoraf mindst 96 % er immunglobulin G (IgG).
Ét hætteglas indeholder 312 IE anti-HB-antistoffer i 1 ml opløsning
Ét hætteglas indeholder 1.560 IE anti-HB-antistoffer i 5 ml
opløsning
Der findes følgende immunglobulin IgG-underklasser:
IgG1:
64-67 %
IgG2:
25-27 %
IgG3:
7-9 %
IgG4:
0,1-0,3 %
IgA-indholdet er mindre end 40 mikrogram/ml.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Injektionsvæske, opløsning.
ImmunoGam er en klar til let opaliserende og farveløs eller svagt gul
opløsning.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Immunprofylakse af hepatitis B
-
Hos personer, der ikke er vaccineret, og som ved et uheld bliver udsat
for smitte (inklusive personer,
hvor vaccinationen endnu ikke er komplet, eller hvor det ikke vides,
om den er komplet).
-
Hos patienter, der er i behandling med hæmodialyse, indtil
vaccinationen virker.
-
Hos nyfødte, hvor moderen er bærer af hepatitis B-virus.
-
Hos personer, der ikke har udvist immunrespons (ingen målbare
hepatitis B-antistoffer) efter vaccination, og
som har brug for kontinuerlig forebyggelse på grund af den fortsatte
risiko for infektion med hepatitis B.
Der skal tages hensyn til øvrige officielle retningslinjer for
korrekt brug af humant hepatitis B-immunglobulin til
intramuskulær anvendelse.
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
3
4.2
DOSERING OG INDGIVELSESMÅDE
Dosering
-
Forebyggelse af hepatitis B i tilfælde af utilsigtet eksponering af
ikke-vaccinerede personer:
Mindst 500 IE afhængigt af eksponeringsintensiteten - snarest muligt
efter eksponering og helst inden for
24-72 timer.
-
Immunprofylakse af hepatitis B hos hæmodialysepatienter:
8-12 I
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 26-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-01-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-01-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-01-2011

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu