Rowject inj Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rowject inj bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

celltrion pharm inc - ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) - bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - 1 g

Sigformin 1000 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sigformin 1000 viên nén

công ty tnhh dược phẩm nhất anh - metformin hydrochloride - viên nén - 1000mg

Zometa Dung dịch truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zometa dung dịch truyền tĩnh mạch

novartis pharma services ag - acid zoledronic (dưới dạng acid zoledronic monohydrate) - dung dịch truyền tĩnh mạch - 4mg/100ml

SaVi Quetiapine 25 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savi quetiapine 25 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - quetiapin - viên nén bao phim - 25mg

Cefradin 500 mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefradin 500 mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - cefradin - viên nén bao phim - 500 mg

SaVi Moxifloxacin 400 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savi moxifloxacin 400 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hcl) - viên nén bao phim - 400mg

Sterolow 20 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sterolow 20 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - rosuvastatin - viên nén bao phim - 20mg

Insuact 10 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

insuact 10 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci trihydrat) 10mg - viên nén bao phim - 10mg

Dianeal low cacium (2.5mEq/l) peritoneal dialysis solution with 4.25% dextrose Dung dịch thẩm phân phúc mạc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dianeal low cacium (2.5meq/l) peritoneal dialysis solution with 4.25% dextrose dung dịch thẩm phân phúc mạc

baxter healthcare (asia) pte. ltd. - calci chloride ; dextrose hydrous ; megie chloride ; natri chloride ; natri lactate - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 18,3mg; 4,25g; 5,08mg; 538mg; 448mg