Ibaflin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ibafloxacin

Sẵn có từ:

Intervet International BV

Mã ATC:

QJ01MA96

INN (Tên quốc tế):

ibafloxacin

Nhóm trị liệu:

Dogs; Cats

Khu trị liệu:

Antibakteriální látky pro systémové použití

Chỉ dẫn điều trị:

Psi:Ibaflin je indikován pro léčbu následujících stavů u psů:kožní infekce (pyodermie - povrchová i hluboká, rány, abscesy) vyvolané vnímavými kmeny Staphylococcus spp., Escherichia coli a Proteus mirabilis;akutní, nekomplikované infekce močového traktu infekce, vyvolané vnímavými kmeny Staphylococcus spp., Proteus, Enterobacter spp. , E. coli a Klebsiella spp. ;respirační-cest (horní cesty dýchací) vyvolané vnímavými kmeny Staphylococcus spp., E. coli a Klebsiella spp. Ibaflin gel je u psů indikován pro léčbu následujících stavů:kožní infekce (pyodermie - povrchová i hluboká, rány, abscesy) vyvolané vnímavými patogeny jako jsou Staphylococcus spp.. , E. coli a P. mirabilis. Kočky:Ibaflin gel je u koček indikován pro léčbu následujících stavů:kožní infekce (měkkých tkání, infekce rány, abscesy) vyvolané vnímavými patogeny jako jsou Staphylococcus spp.. , E. coli, Proteus spp. a Pasteurella spp. ;horních cest dýchacích infekce, vyvolané vnímavými patogeny jako jsou Staphylococcus spp.. , E. coli, Klebsiella spp. a Pasteurella spp.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Staženo

Ngày ủy quyền:

2000-06-13

Tờ rơi thông tin

                                B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
26/36
Medicinal product no longer authorised
PŘÍBALOVÁ INFORMACE PRO IBAFLIN TABLETY
1.
JMÉNO A ADRESA DRŽITELE ROZHODNUTÍ O REGISTRACI A DRŽITELE
POVOLENÍ K VÝROBĚ ODPOVĚDNÉHO ZA UVOLNĚNÍ ŠARŽE V EHP, POKUD
SE NESHODUJE
DRŽITEL ROZHODNUTÍ O REGISTRACI:
Intervet International B.V.
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
Nizozemsko
VÝROBCE ODPOVĚDNÝ ZA UVOLNĚNÍ ŠARŽE:
Intervet GesmbH
Siemensstrasse 107
A-1210 Wien
Rakousko
2.
NÁZEV VETERINÁRNÍHO LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
Ibaflin 30 mg tablety pro psy
Ibaflin 150 mg tablety pro psy
Ibaflin 300 mg tablety pro psy
Ibaflin 900 mg tablety pro psy
3.
OBSAH LÉČIVÝCH A OSTATNÍCH LÁTEK
Ibaflin 30 mg: ibafloxacin 30 mg
Ibaflin 150 mg: ibafloxacin 150 mg
Ibaflin 300 mg: ibafloxacin 300 mg
Ibaflin 900 mg: ibafloxacin 900 mg
4.
INDIKACE
Ibaflin je indikován pro léčbu následujících stavů u psů:
_ _
Kožní
infekce
(pyodermie
–
povrchová
i
hluboká,
rány,
abscesy)
vyvolané
vnímavými
kmeny
_Staphylococcus_
spp.,
_E. coli_
a
_Proteus mirabilis_
.
Akutní, nekomplikované infekce močového traktu vyvolané
vnímavými kmeny
_Staphylococcus_
spp.,
_Proteus _
spp
_.,_
_Enterobacter_
spp
_._
,
_ E. coli_
a
_Klebsiella_
spp.
Infekce dýchacích cest (horní cesty dýchací) vyvolané
vnímavými kmeny
_Staphylococcus_
spp.,
_E. coli_
a
_Klebsiella_
spp.
5.
KONTRAINDIKACE
Nepoužívat u psů během růstu, protože může být poškozena
kloubní chrupavka. Toto období závisí na
plemeni. Pro většinu plemen psů použití ibafloxacinu
kontraindikováno do 8 měsíců věku a u obřích
plemen až do 18 měsíců.
Nepoužívat v kombinaci s nesteroidními antiflogistiky u psů,
kteří mají v anamnéze záchvaty.
27/36
Medicinal product no longer authorised
6.
NEŽÁDOUCÍ ÚČINKY
S nízkou četností byl pozorován průjem, řídký trus, zvracení,
otupělost a nechutenství. Tyto účinky
jsou mírné a přechodné.
Jestliže zaznamenáte jakékoliv závažné nežádoucí účinky či
jiné reakce, které 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
1/36
Medicinal product no longer authorised
1.
NÁZEV VETERINÁRNÍHO LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
Ibaflin 30 mg tablety pro psy
Ibaflin 150 mg tablety pro psy
Ibaflin 300 mg tablety pro psy
Ibaflin 900 mg tablety pro psy
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Každá tableta Ibaflinu obsahuje:
LÉČIVÁ LÁTKA:
Ibafloxacinum 30 mg
Ibafloxacinum 150 mg
Ibafloxacinum 300 mg
Ibafloxacinum 900 mg
POMOCNÉ LÁTKY:
Úplný seznam pomocných látek viz. 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Tablety.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
CÍLOVÉ DRUHY ZVÍŘAT
Psi.
4.2
INDIKACE S UPŘESNĚNÍM PRO CÍLOVÝ DRUH ZVÍŘAT
Ibaflin je indikován pro léčbu následujících stavů u psů:
_ _
Kožní
infekce
(pyodermie
–
povrchová
i
hluboká,
rány,
abscesy)
vyvolané
vnímavými
kmeny
_Staphylococcus_
spp.,
_E. coli_
a
_Proteus mirabilis_
.
Akutní, nekomplikované infekce močového traktu vyvolané
vnímavými kmeny
_Staphylococcus _
spp.,
_Proteus _
spp
_.,_
_Enterobacter_
spp.,
_ E. coli_
a
_Klebsiella_
spp
_._
Infekce dýchacích cest (horní cesty dýchací) vyvolané
vnímavými kmeny
_Staphylococcus_
spp.,
_E. coli_
a
_Klebsiella_
spp.
4.3
KONTRAINDIKACE
Nepoužívat u psů během růstu, protože může být poškozena
kloubní chrupavka. Toto období závisí na
plemeni. Pro většinu plemen psů je použití ibafloxacinu
kontraindikováno do 8 měsíců věku a u obřích
plemen až do 18 měsíců.
Nepoužívat v kombinaci s nesteroidními antiflogistiky u psů,
kteří mají v anamnéze záchvaty.
4.4
ZVLÁŠTNÍ UPOZORNĚNÍ
Nepoužívat u psů se známou přecitlivělostí na chinolony.
2/36
Medicinal product no longer authorised
4.5
ZVLÁŠTNÍ OPATŘENÍ PRO POUŽITÍ
Přílišné využívání jedné skupiny antibiotik může vést ke
vzniku rezistence bakteriální populace. Je
rozumné rezervovat flourochinolony pro léčbu klinických stavů,
které reagují chabě nebo se očekává
chabá odezva na jiné skupiny antibiotik. Ibaflin se smí používat
pouze na základě vyšetření ci
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-06-2010
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-06-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-06-2010
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-06-2010

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu