HOROLITH MSA

Quốc gia: Áo

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SICHERHEITSDATENBLATT
gemäß Verordnung (EG) Nr.
1907/2006
HOROLITH MSA
117484E
1 / 18
ABSCHNITT 1: BEZEICHNUNG DES STOFFES/DER ZUBEREITUNG UND DES
UNTERNEHMENS
1.1 PRODUKTIDENTIFIKATOR
Produktname
:
Horolith MSA
UFI
:
FQSU-YYH1-8E04-3MRT
Produktnummer
:
117484E
Verwendung des Stoffs/des
Gemisches
:
Reinigungsmittel
Stofftyp
:
Gemisch
NUR FÜR GEWERBLICHE ANWENDER.
Informationen zur
Produktverdünnung
:
1.5 %
1.2 RELEVANTE IDENTIFIZIERTE VERWENDUNGEN DES STOFFS ODER GEMISCHS UND
VERWENDUNGEN, VON
DENEN ABGERATEN WIRD
Identifizierte Verwendungen
:
Prozessreinger. CIP Prozess
Empfohlene
Einschränkungen der
Anwendung
:
Nur für gewerbliche Anwender/Fachleute.
1.3 EINZELHEITEN ZUM LIEFERANTEN, DER DAS SICHERHEITSDATENBLATT
BEREITSTELLT
Firma
:
Ecolab GmbH
Rivergate
Handelskai 92, A-1200 Wien Österreich 01 715 2550-0
office.vienna@ecolab.com
1.4 NOTRUFNUMMER
Notrufnummer
:
+43720902372
+32-(0)3-575-5555
Vergiftungsinformationszentr
ale
:
01 406 4343
Datum der
Zusammenstellung/Überarbei
tung
:
25.02.2022
Version
:
1.1
ABSCHNITT 2: MÖGLICHE GEFAHREN
2.1 EINSTUFUNG DES STOFFS ODER GEMISCHS
EINSTUFUNG (VERORDNUNG (EG) NR. 1272/2008)
PRODUKT WIE VERKAUFT
SICHERHEITSDATENBLATT
gemäß Verordnung (EG) Nr. 1907/2006
HOROLITH MSA
117484E
2 / 18
Ätzwirkung auf die Haut, Kategorie 1
H314
Schwere Augenschädigung, Kategorie 1
H318
PRODUKT IN DER ANWENDUNGSKONZENTRATION
Ätzwirkung auf die Haut, Kategorie 1
H314
Schwere Augenschädigung, Kategorie 1
H318
Die Klassifizierung dieses Produktes basiert ausschließlich auf dem
pH Wert (gemäß derzeit gültiger
EU Gesetzgebung).
2.2 KENNZEICHNUNGSELEMENTE
KENNZEICHNUNG (VERORDNUNG (EG) NR. 1272/2008)
PRODUKT WIE VERKAUFT
Gefahrenpiktogramme
:
Signalwort
:
Gefahr
Gefahrenbezeichnungen
:
H314
Verursacht schwere Verätzungen der Haut
und schwere Augenschäden.
Vorsorgliche Angaben
:
VERHÜTUNG:
P280
Schutzhandschuhe/ Augenschutz/
Gesichtsschutz tragen.
REAKTION:
P303 + P361 + P353
BEI BERÜHRUNG MIT DER HAUT (oder
dem Haar): Alle kontaminierten
Kleidungsstücke sofort ausziehen. Hau
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 30-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 30-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 29-04-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu