Diphemax Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diphemax viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm do ha - meloxicam - viên nén bao phim - 15mg

Thémaxtene Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thémaxtene viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - alimemazin tartrat - viên nén bao phim - 5mg

Hederan Siro thuốc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hederan siro thuốc

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - mỗi ml chứa: cao khô lá cây thường xuân (tỷ lệ 10/1) 15mg - siro thuốc - 15mg

Hemax (1000I.U) Bột đông khô pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hemax (1000i.u) bột đông khô pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - recombinant human erythropoietin - bột đông khô pha tiêm - 1000iu

Hemax (3000 I.U) Bột đông khô pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hemax (3000 i.u) bột đông khô pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - recombinant human erythropoietin - bột đông khô pha tiêm - 3000iu

Hemax (4000 I.U) Bột đông khô pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hemax (4000 i.u) bột đông khô pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - erythropoietin (recombinant human) - bột đông khô pha tiêm - 4000iu

Hemax 2000 IU Bột đông khô pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hemax 2000 iu bột đông khô pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - erythropoietin (recombinant human) - bột đông khô pha tiêm - 2000 iu erythropoietin

Thémaxtene Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thémaxtene

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - alimemazin tartrat 5mg -

Thémaxtene -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thémaxtene --

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - alimemazin 45mg (dưới dạng alimemazin tartrat 56,32mg) - -- - --

Alfokid Syrup Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alfokid syrup siro

kolmar pharma co., ltd - dịch chiết lá thường xuân 70% cồn (tương đương 2 mg hederacoside c) - siro - 0,1 g