Gespir Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gespir viên nén bao phim

general pharmaceuticals ltd. - spironolactone; furosemide - viên nén bao phim - 50mg; 20mg

Genpoxim Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genpoxim viên nang cứng

general pharmaceutical ltd. - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nang cứng - 100mg

Gynapax Thuốc bột dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gynapax thuốc bột dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - acid boric ; phèn chua (kali nhôm sulfat) ; berberin clorid - thuốc bột dùng ngoài - 4,35g; 0,6g; 2mg

Gynapax Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gynapax

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - acid boric, phèn chua (kali nhôm sulfat), thymol, phenol, menthol, berberin clorid, methyl salicylat -

Genetrim Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genetrim hỗn dịch uống

general pharmaceuticals ltd. - sulphamethoxazole; trimetoprim - hỗn dịch uống - mỗi 5ml chứa: sulphamethoxazole 200mg; trimetoprim 40mg

Genpoxim Viên nang Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genpoxim viên nang

general pharmaceuticals ltd. - cefpodoxime proxetil - viên nang - cefpodoxime 200mg/ viên

Genzapin 10 Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genzapin 10 viên nén

general pharmaceuticals ltd. - olanzapine - viên nén - 10mg/viên

Benzylpenicillin sodium Inj Bột pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

benzylpenicillin sodium inj bột pha tiêm

harbin pharmaceutical group co., ltd. general pharm. factory - benzylpenicilin (dưới dạng benzylpenicilin natri) - bột pha tiêm - 1.000.000 iu

Polydexa (Cơ sở xuất xưởng: Laboratoires Bouchara Recordati; địa chỉ: 70, avenue du Général de Gaulle 92800 Puteaux, Pháp Dung d Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

polydexa (cơ sở xuất xưởng: laboratoires bouchara recordati; địa chỉ: 70, avenue du général de gaulle 92800 puteaux, pháp dung d

tedis - neomycin sulphat 1g tương đương 650.000 iu; polymycin b sulphat 1.000.000 iu; dexamethason natri metasulfobenzoat 0,100g; - dung dịch nhỏ tai