Gilenya

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

fingolimod hydrochlorid

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

L04AA27

INN (Tên quốc tế):

fingolimod

Nhóm trị liệu:

imunosupresíva

Khu trị liệu:

Roztrúsená skleróza

Chỉ dẫn điều trị:

Gilenya je uvedené ako samostatné ochorenie modifikujúce terapie vysoko aktívne, recidivujúce odosielajúcej roztrúsená skleróza pre tieto skupiny dospelých pacientov a pediatrických pacientov vo veku 10 rokov a starších:Pacienti s vysoko aktívne ochorenie, napriek úplnej a primeranej liečby, s aspoň jedným chorobu modifikujúce terapia (pre výnimky a informácie o vymývanie obdobia pozri časť 4. 4 a 5. orPatients s rýchlo sa meniacim ťažké recidivujúce odosielajúcej roztrúsená skleróza definovaná 2 alebo viac vypnutie relapsami v jednom roku, a s 1 alebo viac Gadolínium zvýšenie lézie v mozgu MRI alebo významný nárast v T2 lézií zaťažení v porovnaní s predchádzajúcim posledných MRI.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 36

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2011-03-17

Tờ rơi thông tin

                                61
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
62
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
GILENYA 0,25 MG TVRDÉ KAPSULY
GILENYA 0,5 MG TVRDÉ KAPSULY
fingolimod
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára alebo lekárnika.
To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré nie sú
uvedené v tejto písomnej informácii.
Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE
1.
Čo je Gilenya a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Gilenyu
3.
Ako užívať Gilenyu
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Gilenyu
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE GILENYA A NA ČO SA POUŽÍVA
ČO JE GILENYA
Gilenyia obsahuje liečivo fingolimod.
NA ČO SA GILENYA POUŽÍVA
Gilenya sa používa u dospelých a u detí a dospievajúcich (vo veku
10 rokov a starších) na liečbu
roztrúsenej sklerózy s opakujúcimi sa vzplanutiami príznakov
choroby (relaps-remitujúcej sclerosis
multiplex, SM), presnejšie u:
-
Pacientov, u ktorých sa nepodarilo dosiahnuť odpoveď napriek
liečbe SM.
alebo
-
Pacientov, ktorí majú rýchlo sa vyvíjajúcu závažnú SM.
Gilenya nevylieči SM, ale pomáha znížiť počet relapsov
(vzplanutie choroby alebo atak) a spomaliť
zhoršovanie telesného postihnutia v dôsledku SM.
ČO JE ROZTRÚSENÁ SKLERÓZA
SM je chronické (dlhodobé) ochorenie, ktoré postihuje centrálnu
nervovú sústavu (CNS) tvorenú
mozgom a miechou. Pri SM zápal poškodí ochranný obal (nazývaný
myelín) nervových vlákien
v 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Gilenya 0,25 mg tvrdé kapsuly
Gilenya 0,5 mg tvrdé kapsuly
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Gilenya 0,25 mg tvrdé kapsuly
Každá 0,25 mg kapsula obsahuje 0,25 mg fingolimodu (vo forme
chloridu).
Gilenya 0,5 mg tvrdé kapsuly
Každá 0,5 mg kapsula obsahuje 0,5 mg fingolimodu (vo forme
chloridu).
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Tvrdá kapsula
Gilenya 0,25 mg tvrdé kapsuly
Kapsula veľkosti 16 mm s nažltlou nepriehľadnou vrchnou a spodnou
časťou, s čiernou radiálnou
potlačou „FTY 0.25 mg“ na vrchnej časti a čiernym radiálnym
pruhom na spodnej časti.
Gilenya 0,5 mg tvrdé kapsuly
Kapsula veľkosti 16 mm s jasnožltou nepriehľadnou vrchnou časťou
a bielou nepriehľadnou spodnou
časťou; potlač čiernym atramentom „FTY0.5 mg“ na vrchnej
časti a dva radiálne pruhy vytlačené na
spodnej časti žltým atramentom.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Gilenya je indikovaná ako monoterapia modifikujúca ochorenie pri
vysoko aktívnej relaps-remitujúcej
sclerosis multiplex u nasledujúcich skupín dospelých pacientov a
pediatrických pacientov vo veku
10 rokov a starších:
-
Pacienti s vysoko aktívnym ochorením napriek podaniu úplného a
primeraného cyklu aspoň
jednej liečby modifikujúcej ochorenie (výnimky a informácie o
dobách vyplavenia, pozri
časti 4.4 a 5.1).
alebo
-
Pacienti s rýchlo sa vyvíjajúcou závažnou relaps-remitujúcou
sclerosis multiplex, definovanou 2
alebo viacerými invalidizujúcimi relapsami počas jedného roka a s
1 alebo viacerými
gadolíniom sa zvýrazňujúcimi léziami na MRI mozgu alebo
významným zvýšením počtu T2-
lézií v porovnaní s predchádzajúcim nedávnym MRI.
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Liečbu má začať a viesť lekár so skúsenosťami so sclerosis
multiplex.
3
Dávkovanie
U dospelých je odporúčaná dávka fingolimodu jedna 0,5 mg kapsula
užívaná perorálne raz denne.
U pedia
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-12-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu