Genmisil Dung dịch  tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genmisil dung dịch tiêm

công ty cổ phần pymepharco - gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - dung dịch tiêm - 80mg/2ml

Predsantyl 16 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

predsantyl 16 mg viên nén

công ty tnhh hasan-dermapharm - methylprednisolon - viên nén - 16 mg

Gemmis Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gemmis dung dịch tiêm

công ty tnhh dược nano - gemcitabine hcl - dung dịch tiêm - 38mg/ml

Gemmis Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gemmis dung dịch tiêm

công ty tnhh dược nano - gemcitabine hcl - dung dịch tiêm - 38mg/ml

Asiclacin 500 viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

asiclacin 500 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm sao kim - azithromycin dihydrat tương đương azithromycin - viên nén bao phim - 500mg

Dopivix Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dopivix viên nén bao phim

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) - viên nén bao phim - 75 mg

Fludalt Duo 500mcg/50mcg Viên nang chứa bột dùng để hít Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fludalt duo 500mcg/50mcg viên nang chứa bột dùng để hít

laboratorios liconsa, s.a. - fluticason propionat; salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) - viên nang chứa bột dùng để hít - 500mcg; 50mcg

Vitamin B1 100 mg/1ml Dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1 100 mg/1ml dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp)

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - thiamin hydroclorid; dinatri edeta - dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp) - 100mg/1ml; 1mg/1ml

Bát trân hoàn OPC Viên hoàn cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bát trân hoàn opc viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược phẩm opc. - cao đặc qui về khan (tương ứng với: Đảng sâm ; Đương qui ; bạch truật ; bạch thược ; xuyên khung ; cam thảo ; thục địa ) ; bột kép (Đảng sâm ; Đương quy ; bạch truật ; bạch thược; xuyên khung ; phục linh ) - viên hoàn cứng - (32mg; 32mg; 32mg; 32mg; 32mg; 24mg;48mg)70mg;(16mg;16mg; 16mg; 16mg;16mg;48mg)128g

Enamigal 10 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

enamigal 10 mg viên nén

công ty tnhh hasan-dermapharm - enalapril maleat - viên nén - 10 mg