Firmagon

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

degarelix

Sẵn có từ:

Ferring Pharmaceuticals A/S

Mã ATC:

L02BX02

INN (Tên quốc tế):

degarelix

Nhóm trị liệu:

Endokrine terapi

Khu trị liệu:

Prostatiske neoplasmer

Chỉ dẫn điều trị:

FIRMAGON is a gonadotrophin releasing hormone (GnRH) antagonist indicated:- for treatment of adult male patients with advanced hormone-dependent prostate cancer. - for treatment of high-risk localised and locally advanced hormone dependent prostate cancer in combination with radiotherapy. - as neo-adjuvant treatment prior to radiotherapy in patients with high-risk localised or locally advanced hormone dependent prostate cancer.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2009-02-17

Tờ rơi thông tin

                                29
B. INDLÆGSSEDDEL
30
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
FIRMAGON 80 MG, PULVER OG SOLVENS TIL INJEKTIONSVÆSKE, OPLØSNING
degarelix
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen, hvis der er mere, du vil vide.
-
Tal med lægen, hvis en bivirkning bliver værre, eller du får
bivirkninger, som ikke er nævnt her.
Se punkt 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at bruge FIRMAGON
3.
Sådan skal du bruge FIRMAGON
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
FIRMAGON indeholder degarelix.
Degarelix er en syntetisk hormonblokker, der anvendes til behandling
af prostatakræft og til
behandling af højrisiko postatakræft før strålebehandling og i
kombination med strålebehandling hos
voksne mænd. Degarelix efterligner et naturligt hormon
(gonadotropinfrigørende hormon, GnRH) og
blokerer direkte for dets virkninger. Hermed nedsætter degarelix
øjeblikkeligt niveauet af det
mandlige hormon testosteron, som stimulerer prostatakræften.
2.
DET SKAL DU VIDE FØR DU BEGYNDER AT BRUGE FIRMAGON
BRUG IKKE FIRMAGON
-
hvis du er allergisk over for degarelix eller et af de øvrige
indholdsstoffer i FIRMAGON
(angivet i punkt 6).
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Fortæl det til din læge hvis noget af det følgende gælder for dig:
-
Du har hjertekarsygdomme eller hjerterytmeproblemer (arytmi) eller
bliver behandlet med
medicin mod dette. Risikoen for hjerterytmeproblemer kan øges ved
brug af FIRMAGON.
-
Du har sukkersyge (diabetes mellitus). Forværring eller udløsning af
sukkersyge kan
forekomme. Hvis du har sukkersyge, kan det være nødvendigt at måle
blodglukose oftere.
-
Du har en leversygdom. Det kan være nødvendigt at overvåge
leverfunktionen.
-
Du har en nyresygdom. Brug af FIRMAGON er
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUME
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
FIRMAGON 80 mg pulver og solvens til injektionsvæske, opløsning
FIRMAGON 120 mg pulver og solvens til injektionsvæske, opløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
FIRMAGON 80 mg pulver og solvens til injektionsvæske, opløsning
Hvert hætteglas indeholder 80 mg degarelix (som acetat). Efter
rekonstitution indeholder hver ml
injektionsvæske 20 mg degarelix.
FIRMAGON 120 mg pulver og solvens til injektionsvæske, opløsning
Hvert hætteglas indeholder 120 mg degarelix (som acetat). Efter
rekonstitution indeholder hver ml
injektionsvæske 40 mg degarelix.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Pulver og solvens til injektionsvæske, opløsning
Pulver: hvidt til off-white pulver.
Solvens: klar, farveløs opløsning.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
FIRMAGON er en antagonist til det gonadotropinfrigørende hormon
(GnRH), og er indiceret:
-
til behandling af voksne mænd med fremskreden hormon-afhængig
prostatakræft.
-
til behandling af lokaliseret højrisiko og lokalt fremskreden
hormonafhængig prostatakræft i
kombination med strålebehandling.
-
som en neoadjuverende behandling før strålebehandling hos patienter
med lokaliseret højrisiko
eller lokalt fremskreden hormonafhængig prostatakræft.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Dosering
STARTDOSIS
VEDLIGEHOLDELSESDOSIS – MÅNEDLIG
ADMINISTRATION
240 mg administreret som to efterfølgende
subkutane injektioner af hver 120 mg
80 mg administreret som én subkutan
injektion
Den første vedligeholdelsesdosis bør gives en måned efter
startdosis.
3
FIRMAGON kan anvendes som en neoadjuverende eller adjuverende
behandling sammen med
strålebehandling af lokaliseret højrisiko eller lokalt fremskreden
prostatakræft.
Den terapeutiske effekt af degarelix skal monitoreres ved kliniske
parametre og ved prostataspecifikt
antigen (PSA)-niveau i serum. Kliniske studier har vist, at
testosteron (T)-suppression sker
umiddelbart efter administration af startdosis, hvor 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-11-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu