Ferium- XT Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferium- xt viên nén bao phim

emcure pharmaceuticals ltd. - sắt nguyên tố (dưới dạng sắt ascorbate) ; acid folic bp - viên nén bao phim - 100mg; 1,5mg

Ferronyl Viên nén tròn bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferronyl viên nén tròn bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - sắt (dưới dạng sắt (ii) sulfat khan) - viên nén tròn bao phim - 65 mg

Ferricure 100mg/5ml Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferricure 100mg/5ml dung dịch uống

công ty cổ phần fulink việt nam - sắt nguyên tố (dưới dạng polysaccharide iron complex) - dung dịch uống - 100mg

Ferricure 150mg Capsule Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferricure 150mg capsule viên nang cứng

công ty cổ phần fulink việt nam - sắt (dưới dạng polysaccharid iron complex) - viên nang cứng - 150 mg

Ferrous-3B viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferrous-3b viên nang cứng

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - sắt (ii) fumarat, acid folic, vitamin b12, b1, b6 - viên nang cứng - 162mg; 750mcg; 7,5mcg; 1mg; 1,5mg

Tarfloz Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tarfloz viên nén

công ty tnhh thương mại dược phẩm vân hồ - ferrous fumarate - viên nén - 300mg

Ferimond Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferimond siro

phil international co., ltd. - ferrous gluconate; manganese gluconate; copper gluconate - siro - 200 mg/10 ml; 20 mg/10 ml; 1 mg/10 ml

Ferronic B9 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferronic b9 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm opv - acid folic; sắt (dưới dạng sắt (ii) sulfat khan) - viên nang cứng - 0,35 mg; 50 mg

Ferronic B9 Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferronic b9

công ty cổ phần dược phẩm opv - sắt nguyên tố 50mg (tương ứng 136 mg sắt (ii) sulphat khan), acid folic 0,35mg -

Kidlactyl Dung dịch dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kidlactyl dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm opv - lactoserum; acid lactic - dung dịch dùng ngoài - 930mg/100ml; 1000mg/100ml