Exalief

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

eslicarbazepinacetat

Sẵn có từ:

BIAL - Portela Ca, S.A.

Mã ATC:

N03AF04

INN (Tên quốc tế):

eslicarbazepine acetate

Nhóm trị liệu:

Antiepileptika,

Khu trị liệu:

Epilepsi

Chỉ dẫn điều trị:

Exalief er indiceret som supplerende behandling hos voksne med partielle anfald med eller uden sekundær generalisering.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Trukket tilbage

Ngày ủy quyền:

2009-04-21

Tờ rơi thông tin

                                52
B. INDLÆGSSEDDEL
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
53
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
EXALIEF 400 MG TABLETTER
Eslicarbazepinacetat
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT INDEN DE BEGYNDER AT TAGE
MEDICINEN.
-
Gem indlægssedlen. De kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller på apoteket, hvis der er mere, De vil vide.
-
Lægen har ordineret Exalief til Dem personligt. Lad derfor være med
at give det til andre. Det kan
være skadeligt for andre, selvom de har de samme symptomer, som De
har.
-
Tal med lægen eller apoteket, hvis en bivirkning bliver værre, eller
De får bivirkninger, som ikke er
nævnt her.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
:
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal De vide, før De begynder at tage Exalief
3.
Sådan skal De tage Exalief
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Exalief hører til en gruppe medicin, der kaldes antiepileptika, som
anvendes til behandling af epilepsi,
en tilstand med gentagne anfald eller kramper.
Exalief anvendes til voksne patienter, som allerede får anden medicin
mod epilepsi, men stadig får
anfald, der påvirker en del af hjernen (fokale anfald). Disse anfald
kan være efterfulgt af anfald, der
påvirker hele hjernen (sekundær generalisering).
Lægen har ordineret Exalief til Dem for at nedsætte antallet af
anfald.
2.
DET SKAL DE VIDE, FØR
DE BEGYNDER AT TAGE EXALIEF
TAG IKKE EXALIEF:
•
hvis De er overfølsom (allergisk) over for eslicarbazepinacetat,
andre carboxamidderivater
(f.eks. carbamazepin eller oxcarbazepin, som er medicin til behandling
af epilepsi) eller et af de
øvrige indholdsstoffer
•
hvis De lider af en bestemt type rytmeforstyrrelser i hjertet (2.
eller 3. grads atrioventrikulært
blok (AV-blok).
VÆR EKSTRA FORSIGTIG MED AT TAGE EXALIEF
Kontakt straks lægen:
•
hvis De får udslæt, besvær med at synke eller trække vejret eller
hævelser i læber, ansigt, hals
eller tunge, da der kan være tale om en allergisk reaktion
•
hvis De lider af forvirring, tiltage
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUME
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Exalief 400 mg tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver tablet indeholder 400 mg eslicarbazepinacetat.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Tablet.
Hvide, runde, bikonvekse tabletter med ’ESL 400’ præget på den
ene side og delekærv på den anden
side. Delekærven er der, for at tabletten kan deles, så den er
nemmere at sluge, ikke for at kunne
dosere to halve tabletter.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Exalief er indiceret som supplerende antiepileptisk behandling til
voksne med fokale epileptiske
anfald med eller uden sekundær generalisering.
4.2
DOSERING OG INDGIVELSESMÅDE
Dosering
Exalief gives som tillægsbehandling til eksisterende behandling. Den
anbefalede initialdosis er 400 mg
en gang dagligt, og den bør øges til 800 mg en gang dagligt efter en
eller to uger. Afhængig af den
enkelte patients respons kan dosis øges til 1200 mg en gang dagligt
(se pkt. 5.1).
_Ældre (>65 år) _
Der bør udvises forsigtighed ved behandling af ældre patienter, da
der er begrænset dokumentation for
sikkerhed ved anvendelse af Exalief hos disse patienter.
_Pædiatrisk population _
Exaliefs sikkerhed og virkning hos børn under 18 år er endnu ikke
klarlagt. Der foreligger ingen data.
_Patienter med nedsat nyrefunktion _
Der skal udvises forsigtighed ved behandling af patienter med nedsat
nyrefunktion, og dosis skal
justeres i henhold til kreatininclearance (CL
CR
) som følger:
-
CL
CR
>60 ml/min: Dosisjustering ikke nødvendig.
-
CL
CR
30-60 ml/min: Initialdosis på 400 mg hver anden dag i to uger
efterfulgt af en daglig dosis på
400 mg. Denne dosis kan dog øges afhængigt af den enkelte patients
respons.
-
CL
CR
<30 ml/min: Brug af Exalief til patienter med alvorligt nedsat
nyrefunktion frarådes pga.
utilstrækkelig dokumentation.
_ _
_Patienter med nedsat leverfunktion _
Dosisjustering er ikke nødvendig hos patienter med let til moderat
nedsa
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-08-2012

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu