Exalief

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bulgaria

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

есликарбазепин ацетат

Sẵn có từ:

BIAL - Portela Ca, S.A.

Mã ATC:

N03AF04

INN (Tên quốc tế):

eslicarbazepine acetate

Nhóm trị liệu:

Противоэпилептические средства,

Khu trị liệu:

епилепсия

Chỉ dẫn điều trị:

Exalief е показан като допълнителна терапия при възрастни с парциални пристъпи с или без вторична генерализация.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Отменено

Ngày ủy quyền:

2009-04-21

Tờ rơi thông tin

                                56
Б. ЛИСТОВКА
Лекарствен продукт, който вече не е
разрешен за употреба
57
ЛИСТОВКА: ИНФОРМАЦИЯ ЗА ПОТРЕБИТЕЛЯ
EXALIEF 400 MG ТАБЛЕТКИ
Есликарбазепин ацетат (Eslicarbazepine acetate)
ПРОЧЕТЕТЕ ВНИМАТЕЛНО ЦЯЛАТА ЛИСТОВКА,
ПРЕДИ ДА ЗАПОЧНЕТЕ ДА ПРИЕМАТЕ ТОВА
ЛЕКАРСТВО.
-
Запазете тази листовка. Може да се
наложи да я прочетете отново.
-
Ако имате някакви допълнителни
въпроси, попитайте Вашия лекар или
фармацевт.
-
Това лекарство е предписано лично на
Вас. Не го преотстъпвайте на дру
ги хора.
То може да им
навреди, независимо от това, че
техните симптоми са същите като
Вашите.
-
Ако някоя от нежеланите лекарствени
реакции стане сериозна или забележите
други, неописани в
тази листовка нежелани реакции, моля
уведомете Вашия лекар или фармацевт.
В ТАЗИ ЛИСТОВКА:
1.
Какво представлява Exalief и за какво се
използва
2.
Преди да приемете Exalief
3.
Как да приемате Exalief
4.
Възможни нежелани реакции
5.
Как да съхранявате Exalief
6.
Допълнителна информация
1.
КАКВО ПРЕДСТАВЛЯВА EXALIEF И ЗА КАКВО СЕ
ИЗПОЛЗВА
Exalief принадлежи към гру
па лекарства,
наречени антиепилетични средства,
които се използват за
лечение на епилепсия – състояние, при
което дадено лице има п
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ПРИЛОЖЕНИЕ I
КРАТКА ХАРАКТЕРИСТИКА НА ПРОДУКТА
Лекарствен продукт, който вече не е
разрешен за употреба
2
1.
ИМЕ НА ЛЕКАРСТВЕНИЯ ПРОДУКТ
_ _
Exalief 400 mg таблетки
2.
КАЧЕСТВЕН И КОЛИЧЕСТВЕН СЪСТАВ
Всяка таблетка съдържа 400 mg
есликарбазепин ацетат (
_eslicarbazepine acetate_
).
За пълния списък на помощните
вещества, вижте точка 6.1.
3.
ЛЕКАРСТВЕНА ФОРМА
Таблетка.
Бели, кръгли, двойно изпъкнали
таблетки, от едната страна на които е
гравиран надписът „ESL 400”,
а от другата страна има делителна
черта. Делителната черта е само за у
лесняване на счу
пването за по-
лесно поглъщане, а не за да разделя на
равни дози.
4.
КЛИНИЧНИ ДАННИ
4.1
ТЕРАПЕВТИЧНИ ПОКАЗАНИЯ
Exalief е показан като допълнителна
терапия при възрастни с парциални
гърчове със или без вторична
генерализация.
4.2
ДОЗИРОВКА И НАЧИН НА ПРИЛОЖЕНИЕ
Дозировка
Exalief трябва да се използва в
допълнение към съществуваща
антиконвулсивна терапия.
Препоръчваната начална доза е 400 mg
веднъж дневно, като след една или две
седмици трябва да
бъде увеличена до 800 mg веднъж дневно.
Въз основа на индивидуалното
повлияване дозата може да
бъде увеличена на 1 200 mg веднъж дневно
(вж. точка 5.1).
_Старческа възраст
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-08-2012
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-08-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-08-2012
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-08-2012

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu