Equioxx

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

firokoksibs

Sẵn có từ:

Audevard

Mã ATC:

QM01AH90

INN (Tên quốc tế):

firocoxib

Nhóm trị liệu:

Zirgi

Khu trị liệu:

Anti-inflammatory and anti-rheumatic products, non-steroids

Chỉ dẫn điều trị:

Ar osteoartrītu saistīto sāpju un iekaisuma mazināšana un saistītā klibuma samazināšana zirgiem.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2008-06-25

Tờ rơi thông tin

                                36
B.LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
37
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
EQUIOXX 8,2 MG/G PASTA IEKŠĶĪGAI LIETOŠANAI ZIRGIEM
1.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS ĪPAŠNIEKA UN RAŽOŠANAS LICENCES
TURĒTĀJA, KURŠ
ATBILD PAR SĒRIJAS IZLAIDI, NOSAUKUMS UN ADRESE, JA DAŽĀDI
Reģistrācijas apliecības īpašnieks un ražotājs:
Audevard
37-39 rue de Neuilly
92110, Clichy
France
Par sērijas izlaidi
atbildīgais ražotājs:
Boehringer
Ingelheim Animal
Health France
4 chemin du Calquet
31000 Toulouse
France
Ceva Santé Animale
10, av. de La Ballastière
33500 Libourne
France
2.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
EQUIOXX 8,2 mg/g pasta iekšķīgai lietošanai zirgiem
3.
AKTĪVO VIELU UN CITU VIELU NOSAUKUMS
Firokoksibs 8,2 mg/g.
4.
INDIKĀCIJA(-S)
Osteoartrīta izraisītu sāpju un iekaisuma novēršanai, kā arī ar
to saistītā klibuma samazināšanai zirgiem.
5.
KONTRINDIKĀCIJAS
Nelietot dzīvniekiem, kuriem ir gremošanas traucējumi un
asiņošana, pavājinātas aknu, sirds vai nieru
funkcijas un asinsreces traucējumi.
Nelietot vaislas, grūsniem un laktējošiem dzīvniekiem.
Nelietot vienlaikus ar kortikosteroīdiem vai citiem nesteroīdajiem
pretiekaisuma līdzekļiem (NPL).
6.
IESPĒJAMĀS BLAKUSPARĀDĪBAS
38
Mutes dobuma gļotādas bojājumi un ādas bojājumi ap muti
(erozijas,čūlas) ļoti bieži novēroti ārstētiem
39
dzīvniekiem zāļu panesamības pētījumos. Raksturīgi, ka
bojājumi ir viegli un izzūd bez ārstēšanas,
mutes dobuma bojājumi var būt saistīti ar siekalošanos un lūpu un
mēles tūsku.
Veterināro zāļu blakusparādību sastopamības biežums norādīts
sekojošā secībā:
-
ļoti bieži (vairāk nekā 1 no 10 ārstētajiem dzīvniekiem
novērota(-s) nevēlama(-s) blakusparādība(-s));
-
bieži (vairāk nekā 1, bet mazāk nekā 10 dzīvniekiem no 100
ārstētajiem dzīvniekiem);
-
retāk (vairāk nekā 1, bet mazāk nekā 10 dzīvniekiem no 1000
ārstētajiem dzīvniekiem);
-
reti (vairāk nekā 1, bet mazāk nekā 10 dzīvniekiem no 10000
ārstētajiem dzīvniekiem);
-
ļoti reti (mazā
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
VETERINĀRO ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
EQUIOXX 8,2 mg/g pasta iekšķīgai lietošanai zirgiem
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katra šļirce (7,32 g pastas) satur:
AKTĪVĀ VIELA:
Firokoksibs 8,2 mg/g
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Pasta iekšķīgai lietošanai.
Balta vai bālgana pasta.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1
MĒRĶA SUGAS
Zirgi.
4.2
LIETOŠANAS INDIKĀCIJAS, NORĀDOT MĒRĶA SUGAS
Osteoartrīta izraisītu sāpju un iekaisuma atvieglošanai, kā arī
ar to saistītā klibuma samazināšanai
zirgiem.
4.3
KONTRINDIKĀCIJAS
Nelietot dzīvniekiem, kuriem ir gremošanas traucējumi un
asiņošana, pavājinātas aknu, sirds vai nieru
funkcijas un asinsreces traucējumi.
Nelietot vaislas, grūsniem un laktējošiem dzīvniekiem (skatīt
4.7. apakšpunktu).
Nelietot vienlaikus ar kortikosteroīdiem vai citiem nesteroīdajiem
pretiekaisuma līdzekļiem (NPL) (skatīt
4.8. apakšpunktu).
Nelietot, ja konstatēta pastiprināta jutība pret aktīvo vielu vai
pret kādu no palīgvielām.
4.4
ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI KATRAI MĒRĶA SUGAI
Nav.
4.5
ĪPAŠI PIESARDZĪBAS PASĀKUMI LIETOŠANĀ
Īpaši piesardzības pasākumi, lietojot dzīvniekiem
Nelietot dzīvniekiem, kuri ir jaunāki par 10 nedēļām. Ja
novērojamas nevēlamas blakusparādības, zāļu
lietošana jāpārtrauc un jāvēršas pie veterinārārsta.
Nelietot dehidratētiem, hipovolēmiskiem vai hipotenzīviem
dzīvniekiem, jo iespējama nieru toksicitātes
3
riska paaugstināšanās.
Šādā gadījumā jāizvairās no vienlaicīgas citu iespējami
nefrotoksisku veterināro zāļu lietošanas.
Ieteiktās devas un lietošanas ilgumu nedrīkst pārsniegt.
Piesardzības pasākumi, kas jāievēro personai, kura lieto
veterinārās zāles dzīvnieku ārstēšanai
Ja notikusi nejauša (gadījuma rakstura) norīšana, nekavējoties
meklēt medicīnisko palīdzību un uzrādīt
lietošanas instrukciju vai iepakojuma marķējumu ārstam.
Izvairieties no šo zāļu saskares ar
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-03-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu