Aszolzoly-10 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aszolzoly-10 viên nén bao phim

công ty tnhh mtv dp việt tin - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) - viên nén bao phim - 10mg

Aszolzoly-20 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aszolzoly-20 viên nén bao phim

công ty tnhh mtv dp việt tin - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium) 20mg - viên nén bao phim - 20mg

Vinphacol Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vinphacol dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - tolazolin hcl - dung dịch tiêm - 10mg/1ml

Elnizol Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

elnizol dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - metronidazol 500mg/100ml - dung dịch tiêm truyền

Elnizol 750 Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

elnizol 750 dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - metronidazol 5mg/ml - dung dịch tiêm truyền - 5mg/ml

Flazole 100 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flazole 100 viên nang cứng

công ty cổ phần dược và thiết bị y tế việt nam - vinap - fluconazol 100mg - viên nang cứng - 100mg

Divascol Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

divascol

công ty tnhh một thành viên dược phẩm trung ương 1 - tolazolin hydrochlorid 10 mg/1 ml -

Nalanson Kit Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nalanson kit

công ty cổ phần dược vật tư y tế nghệ an - lansoprazol pellets tương đương 30 mg lansoplazol; clarithromycin 250 mg; tinidazol 500 mg -