ferion dung dịch uống
gracure pharmaceuticals ltd. - elemental iron (dưới dạng iron protein succinylate) 40mg/15ml - dung dịch uống - 40mg/15ml
anofer viên nén bao phim
sun pharmaceutical industries ltd. - acid ascorbic, thiamin nitrat, riboflavin, pyridoxin hcl, acid folic, nicotinamid, elemental iron... - viên nén bao phim - --
marinusa siro
công ty tnhh dược phẩm doha - kẽm nguyên tố (dưới dạng zinc sulphate monohydrate) - siro - 10mg
ferlin siro
công ty tnhh united international pharma - sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfat); vitamin b1, b6, b12 - siro - 30mg/5ml; 10mg/5ml; 10mg/5ml; 50µg/5ml
nutrozinc siro uống
công ty dược phẩm trung ương 1 - kẽm nguyên tố (dưới dạng zinc sulphate monohydrate) - siro uống - 200mg/100ml
tiptipot hỗn dịch uống
công ty tnhh dược phẩm do ha - kẽm nguyên tố (dưới dạng kẽm sulphate monohydrate) - hỗn dịch uống - 3,64mg/5ml ( tương đương 10mg/5ml)
ameferex si rô
công ty cổ phần dược phẩm opv - 60ml sirô chứa: sắt nguyên tố (sắt sulfat) ; vitamin b1 ; vitamin b6 ; vitamin b12 - si rô - 360 mg; 120 mg; 120 mg; 600 mcg
eurocaljium viên nén nhai
công ty tnhh dược phẩm huy nhật - calci nguyên tố (dưới dạng calci carbonat ) - viên nén nhai - 250mg
biofer viên nén nhai không bao phim
micro labs limited - iron hydroxide polymaltose complex, acid folic - viên nén nhai không bao phim - 100mg elemental iron; 350mcg acid folic
fenfort viên nén nhai
công ty tnhh dược phẩm do ha - phức hợp sắt (iii) hydroxide polymaltose, acid folic - viên nén nhai - 100mg sắt nguyên tố, 350mcg acid folic