Edurant

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

rilpivirinhydrochlorid

Sẵn có từ:

Janssen-Cilag International N.V.   

Mã ATC:

J05AG05

INN (Tên quốc tế):

rilpivirine

Nhóm trị liệu:

Antivirale midler til systemisk anvendelse

Khu trị liệu:

HIV infektioner

Chỉ dẫn điều trị:

Edurant, er i kombination med andre antiretrovirale lægemidler, indiceret til behandling af human immundefekt virus type 1 (HIV‑1) infektion i antiretroviral treatment‑naïve patienter 12 år og ældre med en virusmængde ≤ 100.000 HIV‑1 RNA kopier/ml. Som med andre antiretrovirale lægemidler, genotypiske modstand test bør vejlede i brugen af Edurant.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 20

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2011-11-28

Tờ rơi thông tin

                                31
B. INDLÆGSSEDDEL
32
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
EDURANT 25 MG FILMOVERTRUKNE TABLETTER
rilpivirin
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give medicinen
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som ikke
er nævnt her. Se punkt 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN:
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage EDURANT
3.
Sådan skal du tage EDURANT
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
EDURANT indeholder rilpivirin, der anvendes til behandling af
hiv-infektion (dvs. smitte med
humant immundefektvirus). Det tilhører en gruppe af hiv-medicin, som
kaldes non-nukleosid reverse
transcriptasehæmmere (NNRTI). EDURANT virker ved at reducere mængden
af hiv-virus i kroppen.
EDURANT ANVENDES SAMMEN MED ANDRE FORMER FOR HIV-MEDICIN til
behandling af voksne og unge
over 12 år med hiv-infektion, som aldrig tidligere har fået
behandling med hiv-medicin.
Lægen vil tale med dig om, hvilken kombination af lægemidler der er
bedst for dig.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT TAGE EDURANT
TAG IKKE EDURANT, hvis du er allergisk over for rilpivirin eller et af
de øvrige indholdsstoffer i
EDURANT (angivet i punkt 6).
TAG IKKE EDURANT I KOMBINATION MED ET AF FØLGENDE LÆGEMIDLER, da de
kan påvirke virkningen
af EDURANT eller den anden medicin:
-
carbamazepin, oxcarbazepin, phenobarbital, phenytoin (medicin til
behandling af epilepsi og til
forebyggelse af krampeanfald).
-
rifampicin, rifapentin (medicin til behandling af visse infekt
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
EDURANT 25 mg filmovertrukne tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver filmovertrukket tablet indeholder rilpivirin-hydrochlorid
svarende til 25 mg rilpivirin.
Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på
Hver filmovertrukket tablet indeholder 56 mg lactosemonohydrat.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Filmovertrukket tablet
Hvid til offwhite, rund, bikonveks, filmovertrukket tablet, diameter
6,4 mm, præget med "TMC" på
den ene side og "25" på den anden side.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
EDURANT er i kombination med andre antiretrovirale lægemidler
indiceret til behandling af humant
immundefektvirus type 1- (hiv 1-) infektion hos antiretroviral-naive
patienter fra 12 år med en viral
load på ≤ 100.000 hiv 1-RNA-kopier/ml.
Genotypisk resistens bør være vejledende for brugen af EDURANT (se
pkt. 4.4 og 5.1).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Behandlingen bør initieres af en læge med erfaring i behandling af
hiv-infektion.
Dosering
Den anbefalede dosis af EDURANT er én 25 mg tablet 1 gang dagligt.
EDURANT SKAL INDTAGES I
FORBINDELSE MED ET MÅLTID (se pkt. 5.2).
_Dosisjustering_
Hos patienter i samtidig behandling med rifabutin skal dosis af
EDURANT øges til 50 mg (to tabletter
a 25 mg) 1 gang dagligt. Ved seponering af rifabutin skal dosis af
EDURANT nedsættes til 25 mg 1
gang dagligt (se pkt. 4.5).
_Glemt dosis_
Hvis en patient glemmer at tage en dosis EDURANT inden for 12 timer
efter det tidspunkt, hvor
lægemidlet normalt tages, skal patienten tage lægemidlet sammen med
et måltid snarest muligt og
derefter genoptage den sædvanlige behandlingsplan. Hvis en patient
glemmer en dosis EDURANT i
mere end 12 timer, skal patienten ikke tage den glemte dosis, men
genoptage den sædvanlige
behandlingsplan.
I tilfælde af opkastning inden for 4 timer efter indtagelse af
lægemidlet skal patienten tage en tablet til
i forbindelse med et måltid. Hvis opkastningen finder sted over 4

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-10-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-10-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-10-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-06-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu