ECOBRITE PERFEKT

Quốc gia: Đan Mạch

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SIKKERHEDSDATABLAD
i henhold til Forordning (EF) nr.
1907/2006
ECOBRITE PERFEKT
112165E
1 / 17
PUNKT 1. IDENTIFIKATION AF STOFFET/ BLANDINGEN OG AF SELSKABET/
VIRKSOMHEDEN
1.1 PRODUKTIDENTIFIKATOR
Produktnavn
:
ECOBRITE PERFEKT
UFI
:
PHJE-AFN2-C00M-N9HR
Produktkode
:
112165E
Anvendelse af stoffet/det
kemiske produkt
:
Blegemiddel
Stoftype
:
Blanding
KUN TIL ERHVERVSMÆSSIG BRUG.
Information om fortyndning
:
Ingen information om fortyndning angivet.
1.2 RELEVANTE IDENTIFICEREDE ANVENDELSER FOR STOFFET ELLER BLANDINGEN
SAMT ANVENDELSER, DER
FRARÅDES
Identificerede anvendelser
:
Hjælpestof (Oxyderende). Automatisk proces
Anbefalede begrænsninger i
brugen
:
Forbeholdt industriel og erhvervsmæssig brug.
1.3 NÆRMERE OPLYSNINGER OM LEVERANDØREN AF SIKKERHEDSDATABLADET
Firma
:
Ecolab ApS
Høffdingsvej 36
2500 Valby, Danmark Tel +45 36 15 85 85
dk-customerservice@ecolab.com
1.4 NØDTELEFON
Nødtelefon
:
+4578746855
+32-(0)3-575-5555 Transeuropæisk
Giftinformationen tlf. nr.
:
82 12 12 12
Udstedelse-/revisionsdato
:
07.01.2021
Udgave
:
2.1
PUNKT 2. FAREIDENTIFIKATION
2.1 KLASSIFICERING AF STOFFET ELLER BLANDINGEN
KLASSIFICERING (FORORDNING (EF) NR. 1272/2008)
Brandnærende væsker, Kategori 2
H272
Metalætsende, Kategori 1
H290
Akut toksicitet, Kategori 4
H302
Hudætsning, Kategori 1
H314
Alvorlig øjenskade, Kategori 1
H318
Specifik målorgantoksicitet - enkelt eksponering, Kategori 3,
Åndedrætssystem
H335
SIKKERHEDSDATABLAD
i henhold til Forordning (EF) nr. 1907/2006
ECOBRITE PERFEKT
112165E
2 / 17
Langtidsfare (kronisk) fare for vandmiljøet, Kategori 2
H411
2.2 MÆRKNINGSELEMENTER
ETIKETTERING (FORORDNING (EF) NR. 1272/2008)
Farepiktogrammer
:
Signalord
:
Fare
Faresætninger
:
H272
Kan forstærke brand, brandnærende.
H290
Kan ætse metaller.
H302
Farlig ved indtagelse.
H314
Forårsager svære ætsninger af huden og
øjenskader.
H335
Kan forårsage irritation af luftvejene.
H411
Giftig for vandlevende organismer, med
langvarige virkninger.
Sikkerhedssætninger
:
FOREBYGGELSE:
P210
Holdes væk fra varme, varme 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 19-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu