Ebixa

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bulgaria

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

мемантин хидрохлорид

Sẵn có từ:

H. Lundbeck A/S

Mã ATC:

N06DX01

INN (Tên quốc tế):

memantine

Nhóm trị liệu:

Други лекарства против деменция

Khu trị liệu:

Болест на Алцхаймер

Chỉ dẫn điều trị:

Лечение на пациенти с умерена до тежка болест на Алцхаймер.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 26

Tình trạng ủy quyền:

упълномощен

Ngày ủy quyền:

2002-05-15

Tờ rơi thông tin

                                62
Б
.
ЛИСТОВКА
63
ЛИСТОВКА: ИНФОРМАЦИЯ ЗА ПОТРЕБИТЕЛЯ
EBIXA 10 MG ФИЛМИРАНИ ТАБЛЕТКИ
Мемантин хидрохлорид (Memantine hydrochloride)
ПРОЧЕТЕТЕ ВНИМАТЕЛНО ЦЯЛАТА ЛИСТОВКА
ПРЕДИ ДА ЗАПОЧНЕТЕ ДА ПРИЕМАТЕ ТОВА
ЛЕКАРСТВО,
ТЪЙ КАТО ТЯ СЪДЪРЖА ВАЖНА ЗА ВАС
ИНФОРМАЦИЯ.
-
Запазете тази листовка. Може да се
наложи да я прочетете отново.
-
Ако имате някакви допълнителни
въпроси, попитайте Вашия лекар или
фармацевт.
-
Това лекарство е предписано лично на
Вас. Не го преотстъпвайте на други
хора. То може
да им навреди, независимо, че
признаците на тяхното заболяване са
същите като Вашите.
-
Ако получите някакви нежелани
лекарствени реакции, уведомете Вашия
лекар или
фармацевт. Това включва и всички
възможни нежелани реакции, неописани
в тази
листовка. Вижте точка 4.
КАКВО СЪДЪРЖА ТАЗИ ЛИСТОВКА
1.
Какво представлява Ebixa и за какво се
използва
2.
Какво трябва да знаете, преди да
приемете Еbixa
3.
Как да приемате Еbixa
4.
Възможни нежелани реакции
5.
Как да съхранявате Еbixa
6.
Съдържание на опаковката и
допълнителна информация
1.
КАКВО ПРЕДСТАВЛЯВА ЕBIXA И ЗА КАКВО СЕ
ИЗПОЛЗВА
Еbixa съдържа активното вещество
мемантин хидрохлорид. То принадлежи
към група
лека
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ПРИЛОЖЕНИЕ I
КРАТКА ХАРАКТЕРИСТИКА НА ПРОДУКТА
2
1.
ИМЕ НА ЛЕКАРСТВЕНИЯ ПРОДУКТ
Ebixa 10 mg филмирани таблетки.
Ebixa 20 mg филмирани таблетки.
2.
КАЧЕСТВЕН И КОЛИЧЕСТВЕН СЪСТАВ
Всяка филмирана таблетка съдържа 10 mg
мемантин хидрохлорид (
_memantine hydrochloride_
),
еквивалентен на 8,31 mg мемантин.
Всяка филмирана таблетка съдържа 20 mg
мемантин фидрохлорид (
_memantine hydrochloride_
),
Еквивалентен на 16,62 mg мемантин.
За пълния списък на помощните
вещества вижте точка 6.1.
3.
ЛЕКАРСТВЕНА
ФОРМА
Филмирани таблетки.
Ebixa 10 mg филмирани таблетки.
Бледожълти до жълти филмирани
таблетки с овална форма и делителна
черта, отпечатано
числото „1 0” от едната страна и „М М”
от другата.Таблетката може да бъде
разделена на две
равни дози.
Ebixa 20 mg филмирани таблетки.
Бледочервени до сиво-червени,
овално-продълговати филмирани
таблетки, на едната им страна е
отпечатано числото „20”, а от другата
страна - буквите „МЕМ”
КЛИНИЧНИ ДАННИ
4.1
ТЕРАПЕВТИЧНИ ПОКАЗАНИЯ
Лечение на възрастни пациенти с
умерена до тежка степен на болестта на
Алцхаймер.
4.2
ДОЗИРОВКА И НАЧИН НА ПРИЛОЖЕНИЕ
Лечението трябва да бъде започнато и
наблюдавано от лекар, с опит в
диагностицирането и
лече
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-01-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-01-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu