Duaklir Genuair

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

aclidinium bromīds, formoterol fumarate dihidrāts

Sẵn có từ:

Covis Pharma Europe B.V.

Mã ATC:

R03AL

INN (Tên quốc tế):

aclidinium bromide, formoterol

Nhóm trị liệu:

Zāles obstruktīvu elpceļu slimību,

Khu trị liệu:

Plaušu slimība, hroniska obstruktīva

Chỉ dẫn điều trị:

Duakliru Genuair ir indicēts kā uzturēšanas bronhodilatatora terapija simptomu mazināšanai pieaugušiem pacientiem ar hronisku obstruktīvu plaušu slimību (HOPS).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2014-11-19

Tờ rơi thông tin

                                30
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
31
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
DUAKLIR GENUAIR 340 MIKROGRAMI /12 MIKROGRAMI INHALĀCIJAS PULVERIS
aclidinium/formoterol fumarate dihydrate
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Jūs varat palīdzēt, ziņojot
par jebkādām novērotajām
blakusparādībām. Par to, kā ziņot par blakusparādībām, skatīt
4. punkta beigās.
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam, farmaceitam vai
medmāsai.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu,
farmaceitu vai medmāsu. Tas
attiecas arī uz iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas
šajā instrukcijā. Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Duaklir Genuair un kādam nolūkam tās lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Duaklir Genuair lietošanas
3.
Kā lietot Duaklir Genuair
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Duaklir Genuair
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
Lietošanas norādījumi
1.
KAS IR DUAKLIR GENUAIR UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS LIETO
KAS IR DUAKLIR GENUAIR
Šīs zāles satur divas aktīvās vielas, kuras sauc par aklidīniju
un formoterola fumarāta dihidrātu. Tās
abas pieder zāļu grupai, kuru sauc par bronhodilatatoriem.
Bronhodilatatori atslābina elpceļu
muskuļus, kas ļauj elpceļiem plašāk atvērties un atvieglo
elpošanu. Genuair inhalators izmanto Jūsu
elpu, lai nogādātu aktīvās vielas tieši Jūsu plaušās.
KĀDAM NOLŪKAM LIETO DUAKLIR GENUAIR
Duaklir Genuair lieto pieaugušiem pacientiem, kuriem ir elpošanas
grūtības tādas plaušu slimības dēļ,
ko sauc par h
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Veselības aprūpes speciālisti
tiek lūgti ziņot par jebkādām
iespējamām nevēlamām blakusparādībām. Skatīt 4.8. apakšpunktu
par to, kā ziņot par nevēlamām
blakusparādībām.
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Duaklir Genuair 340 mikrogrami/12 mikrogrami inhalācijas pulveris
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katra ievadītā deva (deva, kas izdalās no iemutņa) satur 396
mikrogramus aklidīnija bromīda
(ekvivalents 340 mikrogramiem aklidīnija (
_Aclidinium_
)) un 11,8 mikrogramus formoterola fumarāta
dihidrāta (
_Formoterol fumarate dihydrate_
). Tas atbilst 400 mikrogramu nomērītajai aklidīnija bromīda
devai (ekvivalents 343 mikrogramiem aklidīnija) un 12 mikrogramu
nomērītajai formoterola fumarāta
dihidrāta devai.
Palīgvielas ar zināmu iedarbību:
Katra ievadītā deva satur aptuveni 11 mg laktozes (monohidrāta
veidā).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Inhalācijas pulveris.
Balts vai gandrīz balts pulveris baltā inhalatorā ar integrētu
devu indikatoru un oranžu dozēšanas
pogu.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Duaklir Genuair ir paredzēts lietošanai kā bronhodilatators
uzturošajā terapijā, lai atvieglotu
simptomus pieaugušiem pacientiem ar hronisku obstruktīvu plaušu
slimību (HOPS).
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
Ieteicamā deva ir viena inhalācija divreiz dienā.
Ja deva tiek izlaista, tā ir jālieto cik ātri vien iespējams, un
nākamā deva jālieto parastajā laikā. Nav
jālieto dubulta deva, lai aizstātu aizmirsto devu.
_Gados vecāki pacienti _
Gados vecākiem pacientiem nav nepieciešama devas pielāgošana
(skatīt 5.2. apakšpunktu).
_ _
_Nieru darbības traucējumi _
Pacientiem ar nieru darbības traucējumiem nav nepieciešama devas
pielāgošana (skatīt
5.2. apakšpunktu).
3
_Aknu darbības traucēju
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-12-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-12-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu