Docetaxel Mylan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

docetaxel

Sẵn có từ:

Mylan S.A.S.

Mã ATC:

L01CD02

INN (Tên quốc tế):

docetaxel

Nhóm trị liệu:

Antineoplastické činidlá

Khu trị liệu:

Head and Neck Neoplasms; Carcinoma, Non-Small-Cell Lung; Adenocarcinoma; Prostatic Neoplasms; Breast Neoplasms

Chỉ dẫn điều trị:

Liečba rakoviny prsníka, špeciálne formy rakoviny pľúc (small-cell lung cancer), rakoviny prostaty, rakoviny žalúdka alebo rakovina hlavy a krku.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

uzavretý

Ngày ủy quyền:

2012-01-31

Tờ rơi thông tin

                                120
ÚDAJE, KTORÉ MAJÚ BYŤ UVEDENÉ NA VONKAJŠOM OBALE
ŠKATUĽA
1.
NÁZOV LIEKU
Docetaxel Mylan 20 mg/1 ml
infúzny koncentrát
docetaxel
2.
LIEČIVO
Jeden ml infúzneho koncentrátu obsahuje 20 mg docetaxelu
(bezvodého).
Jedna liekovka s 1 ml infúzneho koncentrátu obsahuje 20 mg
docetaxelu.
3.
ZOZNAM POMOCNÝCH LÁTOK
Pomocné látky: polysorbát 80, bezvodý etanol a kyselina
citrónová. Pre ďalšie informácie si pozrite
písomnú informáciu pre používateľa.
4.
LIEKOVÁ FORMA A OBSAH
Infúzny koncentrát
1 liekovka s obsahom 1 ml
5 liekoviek s obsahom 1 ml
5.
SPÔSOB A CESTA PODANIA
Pred použitím si prečítajte písomnú informáciu pre
používateľa.
Pripravený na pridanie do infúzneho roztoku
Odoberte požadované množstvo infúzneho koncentrátu docetaxelu (20
mg/ml) z liekovky a pridajte
priamo do infúzneho roztoku.
Liekovka na jedno použitie.
Na intravenózne použitie.
6.
ŠPECIÁLNE UPOZORNENIE, ŽE LIEK SA MUSÍ UCHOVÁVAŤ MIMO DOHĽADU
A DOSAHU DETÍ
Uchovávajte mimo dohľadu a dosahu detí.
7.
INÉ ŠPECIÁLNE UPOZORNENIE (UPOZORNENIA), AK JE TO POTREBNÉ
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
121
8.
DÁTUM EXSPIRÁCIE
EXP:
Pre čas použiteľnosti nariedeného lieku si prečítajte písomnú
informáciu pre používateľa.
9.
ŠPECIÁLNE PODMIENKY NA UCHOVÁVANIE
Uchovávajte pri teplote do 25°C.
Uchovávajte v pôvodnom obale na ochranu pred svetlom.
10.
ŠPECIÁLNE UPOZORNENIA NA LIKVIDÁCIU NEPOUŽITÝCH LIEKOV ALEBO
ODPADOV Z NICH VZNIKNUTÝCH, AK JE TO VHODNÉ
11.
NÁZOV A ADRESA DRŽITEĽA ROZHODNUTIA O REGISTRÁCII
Mylan S.A.S.
117 allée des parcs
69800 Saint Priest
Francúzsko_ _
12.
REGISTRAČNÉ ČÍSLO (ČÍSLA)
EU/1/11/748/001 - 1 liekovka
EU/1/11/748/002 - 5 liekoviek
13.
ČÍSLO VÝROBNEJ ŠARŽE
Č. šarže:
14.
ZATRIEDENIE LIEKU PODĽA SPÔSOBU VÝDAJA
Výdaj lieku je viazaný na lekársky predpis.
15.
POKYNY NA POUŽITIE
16.
INFORMÁCIE V BRAILLOVOM PÍSME
Zdôvodnenie neuvádzať informáciu v Braillovom písme sa akceptuje
Liek s ukončenou platnosť
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
2
1.
NÁZOV LIEKU
Docetaxel Mylan 20 mg/1 ml infúzny koncentrát
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Jeden ml infúzneho koncentrátu obsahuje 20 mg docetaxelu
(bezvodého).
Jedna liekovka s 1 ml infúzneho koncentrátu obsahuje 20 mg
docetaxelu.
Pomocná látka so známym účinkom:
Jeden ml infúzneho koncentrátu obsahuje 395 mg bezvodého etanolu.
Jedna liekovka s 1 ml infúzneho koncentrátu obsahuje 395 mg
bezvodého etanolu.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Infúzny koncentrát (sterilný koncentrát).
Koncentrát je svetložltý až hnedožltý roztok.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Karcinóm prsníka
Docetaxel Mylan v kombinácii s doxorubicínom a cyklofosfamidom sa
indikuje na adjuvantnú liečbu
pacientok:

s operabilným karcinómom prsníka s pozitívnymi uzlinami

s operabilným karcinómom prsníka s negatívnymi uzlinami
U pacientok s operabilným karcinómom prsníka s negatívnymi
uzlinami sa má adjuvantná liečba
obmedziť iba na pacientky spôsobilé na podanie chemoterapie v
súlade s medzinárodne stanovenými
kritériami pre primárnu terapiu skorého karcinómu prsníka (pozri
časť 5.1).
Docetaxel Mylan v kombinácii s doxorubicínom sa indikuje na liečbu
pacientok s lokálne pokročilým
alebo metastatickým karcinómom prsníka, ktoré sa predtým
nepodrobili cytotoxickej liečbe tohto
stavu.
Docetaxel Mylan v monoterapii sa indikuje na liečbu pacientok s
lokálne pokročilým alebo
metastatickým karcinómom prsníka po zlyhaní cytotoxickej
chemoterapie. Predchádzajúca liečba mala
obsahovať antracyklíny alebo alkylačné látky.
Docetaxel Mylan v kombinácii s trastuzumabom sa indikuje na liečbu
pacientok s metastatickým
karcinómom prsníka, u ktorých nádor nadmerne exprimuje HER2 a
ktoré sa predtým nepodrobili
chemoterapii pre metastatické ochorenie.
Docetaxel Mylan v kombinácii s kapecitabínom 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-03-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-03-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-03-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu