Rosulipid 10 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rosulipid 10 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - rosuvastatin - viên nén bao phim - 10mg

Rosulipid 20 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rosulipid 20 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - rosuvastatin - viên nén bao phim - 20mg

Zulipid 10 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zulipid 10 viên nén bao phim

công ty tnhh tm dp quốc tê minh việt - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calcium) - viên nén bao phim - 10mg

Alipid 20 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alipid 20 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - atorvastatin - viên nén bao phim - 20mg

Lipidem Nhũ tương truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipidem nhũ tương truyền tĩnh mạch

b. braun medical industries sdn. bhd. - medium-chain triglicerides; soya-bean oil; omega-3-acid triglycerides - nhũ tương truyền tĩnh mạch - 10,0 g/100 ml; 8,0 g/100 ml; 2,0 g/100 ml

Lipidown - 10 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipidown - 10 viên nén bao phim

công ty tnhh thương mại thanh danh - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) - viên nén bao phim - 10 mg

Lipidown - 20 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipidown - 20 viên nén bao phim

công ty tnhh thương mại thanh danh - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) - viên nén bao phim - 20 mg

Lipidstop 200 Viên nang Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipidstop 200 viên nang

công ty tnhh dược phẩm doha - fenofibrate - viên nang - 200 mg