Dasselta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

desloratadín

Sẵn có từ:

Krka, d.d., Novo mesto

Mã ATC:

R06AX27

INN (Tên quốc tế):

desloratadine

Nhóm trị liệu:

Antihistaminiká na systémové použitie,

Khu trị liệu:

Rhinitis, Allergic, Perennial; Rhinitis, Allergic, Seasonal; Urticaria

Chỉ dẫn điều trị:

Dasselta je indikovaný na zmiernenie príznakov spojených s alergickou nádchou;žihľavka.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2011-11-28

Tờ rơi thông tin

                                20
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
21
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
DASSELTA 5 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
desloratadín
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ
TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
-
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára alebo lekárnika.
To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré nie sú
uvedené v tejto písomnej informácii.
Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE
:
1.
Čo je Dasselta a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Dasseltu
3.
Ako užívať Dasseltu
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Dasseltu
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE DASSELTA A NA ČO SA POUŽÍVA
ČO JE DASSELTA
Dasselta obsahuje desloratadín, ktorý je antihistaminikom.
AKO DASSELTA ÚČINKUJE
Dasselta je liek proti alergii, ktorý vám nespôsobí ospalosť.
Pomáha kontrolovať vašu alergickú
reakciu a jej príznaky.
KEDY SA MÁ DASSELTA POUŽIŤ
Dasselta zmierňuje príznaky spojené s alergickou rinitídou (zápal
nosových priechodov spôsobený
alergiou, napríklad sennou nádchou alebo alergiou na roztoče v
prachu) u dospelých a dospievajúcich
vo veku 12 rokov a starších. Tieto príznaky zahŕňajú kýchanie,
výtok z nosa alebo svrbenie v nose,
svrbenie na podnebí a svrbenie, sčervenanie alebo slzenie očí.
Dasselta sa tiež používa na zmiernenie príznakov spojených s
urtikáriou (ochorenie kože spôsobené
alergiou). Tieto príznaky zahŕňajú svrbenie a žihľavku.
Zmiernenie týchto príznakov trvá celý deň a pomôže v
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Dasselta 5 mg filmom obalené tablety
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Každá filmom obalená tableta obsahuje 5 mg desloratadínu.
Pomocná látka so známym účinkom:
Každá filmom obalená tableta obsahuje 16,15 mg laktózy (ako
monohydrát).
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Filmom obalená tableta.
Svetlomodré okrúhle filmom obalené tablety so skosenými hranami
(priemer: 6,5 mm, hrúbka: 2,3-
3,5 mm).
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Dasselta je indikovaná dospelým a dospievajúcim vo veku 12 rokov a
starším na zmiernenie príznakov
spojených s:
-
alergickou rinitídou (pozri časť 5.1),
-
urtikáriou (pozri časť 5.1).
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Dávkovanie
_Dospelí a dospievajúci (vo veku 12 rokov a starší)_
Odporúčaná dávka Dasselty je jedna tableta jedenkrát denne.
Intermitentná alergická rinitída (prítomnosť príznakov menej ako
4 dni v týždni alebo kratšie ako
4 týždne) sa má liečiť podľa zhodnotenia anamnézy pacientovho
ochorenia. Liečbu možno prerušiť po
tom, ako príznaky ustúpia, a začať znovu po ich opätovnom
objavení sa.
V prípade perzistujúcej alergickej rinitídy (prítomnosť
príznakov 4 alebo viacej dní v týždni alebo
dlhšie ako 4 týždne) možno pacientovi navrhnúť pokračujúcu
liečbu počas obdobia expozície
alergénu.
_Pediatrická populácia _
Skúsenosti s používaním desloratadínu u dospievajúcich vo veku
12 až 17 rokov, získané z klinických
skúšaní účinnosti, sú obmedzené (pozri časti 4.8 a 5.1).
Bezpečnosť a účinnosť Dasselty 5 mg filmom obalených tabliet u
detí mladších ako 12 rokov neboli
stanovené.
Spôsob podávania
Perorálne použitie.
Tableta sa môže užiť s jedlom alebo bez jedla.
4.3
KONTRAINDIKÁCIE
3
Precitlivenosť na liečivo alebo na ktorúkoľvek z pomocných látok
uvedených v časti 6.1 alebo na
loratadín.
4.4
OSOBITNÉ UPOZORNENIA 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-06-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu