Cymbalta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

duloxetin

Sẵn có từ:

Eli Lilly Nederland B.V.

Mã ATC:

N06AX21

INN (Tên quốc tế):

duloxetine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics,

Khu trị liệu:

Anxiety Disorders; Diabetic Neuropathies; Depressive Disorder, Major

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling af alvorlig depressiv lidelse. Behandling af diabetisk perifer neuropatisk smerte. Behandling af generaliseret angst. Cymbalta er indiceret hos voksne.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 32

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2004-12-17

Tờ rơi thông tin

                                34
B. INDLÆGSSEDDEL
35
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
CYMBALTA
30 MG
HÅRDE ENTEROKAPSLER
CYMBALTA 60 MG
HÅRDE ENTEROKAPSLER
duloxetin (som hydrochlorid)
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give medicinen
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt her. Se afsnit 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk
.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Cymbalta
3.
Sådan skal du tage Cymbalta
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Cymbalta indeholder det aktive stof duloxetin. Cymbalta øger
indholdet af serotonin og noradrenalin i
nervesystemet.
Cymbalta anvendes hos voksne til behandling af
•
depression
•
angst (kronisk fornemmelse af angst og nervøsitet)
•
diabetiske neuropatiske smerter (beskrives ofte som brændende,
stikkende, sviende, jagende,
skærende eller som et elektrisk stød. Der kan forekomme
følelsesløshed i det angrebne område,
eller påvirkninger såsom berøring, varme, kulde eller tryk kan
fremkalde smerte).
Hos de fleste mennesker med depression eller angst begynder Cymbalta
at virke inden for de første to
uger, men det kan vare 2-4 uger, før du får det bedre. Fortæl det
til lægen, hvis du ikke begynder at få
det bedre efter det tidsrum. Din læge kan vælge at fortsætte din
behandling med Cymbalta
efter, at du
har fået det bedre for at forebygge, at din depression eller angst
skal vende tilbage.
Hos mennesker med diabetiske neuropatiske smerter kan det vare nogle
uger, før de 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Cymbalta 30 mg hårde enterokapsler.
Cymbalta 60 mg hårde enterokapsler.
_ _
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Cymbalta 30 mg
Hver kapsel indeholder 30 mg duloxetin (som hydrochlorid).
_Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på _
Hver kapsel kan indeholde op til 56 mg saccharose.
Cymbalta 60 mg
Hver kapsel indeholder 60 mg duloxetin (som hydrochlorid).
_Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på _
Hver kapsel kan indeholde op til 111 mg saccharose.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Hårde enterokapsler.
Cymbalta 30 mg
Mat hvid kapselbund med påskriften "30 mg" og mat blå kapseltop med
påskriften "9543".
Cymbalta 60 mg
Mat grøn kapselbund med påskriften "60 mg" og mat blå kapseltop med
påskriften "9542".
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Behandling af major depression (moderat til svær depression).
Behandling af perifere diabetiske neuropatiske smerter.
Behandling af generaliseret angst.
Cymbalta er indiceret til voksne.
Der henvises til pkt. 5.1 for yderligere information.
_ _
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Dosering
_Major depression (moderat til svær depression)_
Startdosering samt den anbefalede vedligeholdelsesdosering er 60 mg en
gang dagligt uden
hensyntagen til måltider. Doseringer over 60 mg en gang dagligt op
til maksimaldosis på 120 mg om
dagen er evalueret ud fra et sikkerhedsmæssigt perspektiv i kliniske
studier. Der er dog ingen kliniske
beviser for, at patienter, som ikke reagerer på den først anbefalede
dosis, har gavn af
dosisoptitreringer.
Terapeutiske reaktioner på behandlingen ses sædvanligvis efter 2-4
ugers behandling.
3
Efter konsolidering af det antidepressive respons anbefales det at
fortsætte behandlingen i adskillelige
måneder for at undgå tilbagefald. Hos patienter, som responderer på
duloxetin, og som tidligere
gentagne gange har haft moderate til svære depressioner, bør
yderligere langtidsbehandling med en
dosis på 60 til 120 mg/
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-12-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu