Cyltezo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bulgaria

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

адалимумаб

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim International GmbH

Mã ATC:

L04AB04

INN (Tên quốc tế):

adalimumab

Nhóm trị liệu:

Имуносупресори

Khu trị liệu:

Hidradenitis Suppurativa; Arthritis, Psoriatic; Psoriasis; Crohn Disease; Arthritis, Juvenile Rheumatoid; Uveitis; Arthritis, Rheumatoid; Colitis, Ulcerative; Spondylitis, Ankylosing

Chỉ dẫn điều trị:

Моля, направете справка в раздел 4. 1 от Кратката характеристика на продукта в документа с информация за продукта.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Отменено

Ngày ủy quyền:

2017-11-10

Tờ rơi thông tin

                                73
Б. ЛИСТОВКА
74
ЛИСТОВКА: ИНФОРМАЦИЯ ЗА ПАЦИЕНТА
CYLTEZO 40 MG ИНЖЕКЦИОНЕН РАЗТВОР В
ПРЕДВАРИТЕЛНО НАПЪЛНЕНА СПРИНЦОВКА
Адалимумаб (Adalimumab)
Този лекарствен продукт подлежи на
допълнително наблюдение. Това ще
позволи бързото
установяване на нова информация
относно безопасността. Можете да
дадете своя принос като
съобщите всяка нежелана реакция,
която сте получили. За начина на
съобщаване на нежелани
реакции вижте края на точка 4.
ПРОЧЕТЕТЕ ВНИМАТЕЛНО ЦЯЛАТА ЛИСТОВКА,
ПРЕДИ ДА ЗАПОЧНЕТЕ ДА ИЗПОЛЗВАТЕ ТОВА
ЛЕКАРСТВО, ТЪЙ КАТО ТЯ СЪДЪРЖА ВАЖНА
ЗА ВАС ИНФОРМАЦИЯ.
-
Запазете тази листовка. Може да се
наложи да я прочетете отново.
-
Вашият лекар ще Ви даде също Сигнална
карта на пациента, която съдържа важна
информация относно безопасността, с
която трябва да сте запознати, преди
да започнете
да прилагате Cyltezo и по време на
лечението със Cyltezo. Съхранявайте тази
сигнална
карта на пациента у себе си.
-
Ако имате някакви допълнителни
въпроси, попитайте Вашия лекар или
фармацевт.
-
Това лекарство е предписано лично на
Вас. Не го преотстъпвайте на други
хора. То може
да им навреди, независимо че
признаците на тяхното заболяван
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ПРИЛОЖЕНИЕ I
КРАТКА ХАРАКТЕРИСТИКА НА ПРОДУКТA
2
Този лекарствен продукт подлежи на
допълнително наблюдение. Това ще
позволи бързото
установяване на нова информация
относно безопасността. От
медицинските специалисти се
изисква да съобщават всяка подозирана
нежелана реакция. За начина на
съобщаване на
нежелани реакции вижте точка 4.8.
1.
ИМЕ НА ЛЕКАРСТВЕНИЯ ПРОДУКТ
Cyltezo 40 mg инжекционен разтвор в
предварително напълнена спринцовка
Cyltezo 40 mg инжекционен разтвор в
предварително напълнена писалка
2.
КАЧЕСТВЕН И КОЛИЧЕСТВЕН СЪСТАВ
Cyltezo 40 mg инжекционен разтвор в
предварително напълнена спринцовка
Всяка единична доза в предварително
напълнена спринцовка от 0,8 ml съдържа 40
mg
адалимумаб (adalimumab).
Cyltezo 40 mg инжекционен разтвор в
предварително напълнена писалка
Всяка единична доза в предварително
напълнена писалка от 0,8 ml съдържа 40 mg
адалимумаб
(adalimumab).
Адалимумаб е рекомбинантно човешко
моноклонално антитяло, произведено в
клетки от
яйчници на китайски хамстери.
За пълния списък на помощните
вещества вижте точка 6.1.
3.
ЛЕКАРСТВЕНА ФОРМА
Инжекционен разтвор (инжекция).
Бистър до леко опалесцентен разтвор.
4.
КЛИНИЧНИ Д
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-11-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-11-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu