Cosentyx

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bulgaria

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Secukinumab

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

L04AC10

INN (Tên quốc tế):

secukinumab

Nhóm trị liệu:

Имуносупресори

Khu trị liệu:

Arthritis, Psoriatic; Psoriasis; Spondylitis, Ankylosing

Chỉ dẫn điều trị:

Plaque psoriasisCosentyx is indicated for the treatment of moderate to severe plaque psoriasis in adults and children from the age of 6 years old who are candidates for systemic therapy. Hidradenitis suppurativa (HS)Cosentyx is indicated for the treatment of active moderate to severe hidradenitis suppurativa (acne inversa) in adults with an inadequate response to conventional systemic HS therapy. Псориатичен arthritisCosentyx, самостоятелно или в комбинация с метотрексат (MTX), се предписва за лечение на активен псориатичен артрит при възрастни пациенти, когато в отговор на предишно заболяване дорабатывая анти-ревматични лекарства (DMARDS) терапия е неадекватна.. Аксиальный спондилит (axSpA)анкилозиращ спондилит (като, радиографические аксиален спондилит)Cosentyx е показан за лечение на активна анкилозирующего спондилита при възрастни, които недостатъчно са отговорили на стандартна терапия. Non-radiographic axial spondyloarthritis (nr-axSpA)Cosentyx is indicated for the treatment of active non-radiographic axial spondyloarthritis with objective signs of inflammation as indicated by elevated C-reactive protein (CRP) and/or magnetic resonance imaging (MRI) evidence in adults who have responded inadequately to non steroidal anti inflammatory drugs (NSAIDs). Juvenile idiopathic arthritis (JIA)Enthesitis-related arthritis (ERA)Cosentyx, alone or in combination with methotrexate (MTX), is indicated for the treatment of active enthesitis-related arthritis in patients 6 years and older whose disease has responded inadequately to, or who cannot tolerate, conventional therapy. Juvenile psoriatic arthritis (JPsA)Cosentyx, alone or in combination with methotrexate (MTX), is indicated for the treatment of active juvenile psoriatic arthritis in patients 6 years and older whose disease has responded inadequately to, or who cannot tolerate, conventional therapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 34

Tình trạng ủy quyền:

упълномощен

Ngày ủy quyền:

2015-01-14

Tờ rơi thông tin

                                156
Б. ЛИСТОВКА
157
ЛИСТОВКА: ИНФОРМАЦИЯ ЗА ПОТРЕБИТЕЛЯ
COSENTYX 75 MG ИНЖЕКЦИОНЕН РАЗТВОР В
ПРЕДВАРИТЕЛНО НАПЪЛНЕНА СПРИНЦОВКА
секукинумаб (secukinumab)
ПРОЧЕТЕТЕ ВНИМАТЕЛНО ЦЯЛАТА ЛИСТОВКА,
ПРЕДИ ВИЕ (ИЛИ ВАШЕТО ДЕТЕ) ДА
ЗАПОЧНЕТЕ ДА
ИЗПОЛЗВАТЕ ТОВА ЛЕКАРСТВО, ТЪЙ КАТО ТЯ
СЪДЪРЖА ВАЖНА ИНФОРМАЦИЯ.
-
Запазете тази листовка. Може да се
наложи да я прочетете отново.
-
Ако имате някакви допълнителни
въпроси, попитайте Вашия лекар,
фармацевт или
медицинска сестра.
-
Това лекарство е предписано лично на
Вас (или на Вашето дете). Не го
преотстъпвайте на
други хора. То може да им навреди,
независимо че признаците на тяхното
заболяване са
същите като Вашите (или като на Вашето
дете).
-
Ако Вие (или Вашето дете) получите
някакви нежелани реакции, уведомете
Вашия лекар,
фармацевт или медицинска сестра. Това
включва и всички възможни нежелани
реакции,
неописани в тази листовка. Вижте точка
4.
КАКВО СЪДЪРЖА ТАЗИ ЛИСТОВКА
1.
Какво представлява Cosentyx и за какво се
използва
2.
Какво трябва да знаете Вие (или Вашето
дете), преди да използвате Cosentyx
3.
Как да използвате Cosentyx
4.
Възможни нежелани реакции
5.
Как да съхранявате Cosentyx
6.
Съдържание на опако
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ПРИЛОЖЕНИЕ I
КРАТКА ХАРАКТЕРИСТИКА НА ПРОДУКТА
2
1.
ИМЕ НА ЛЕКАРСТВЕНИЯ ПРОДУКТ
Cosentyx 75 mg инжекционен разтвор в
предварително напълнена спринцовка
2.
КАЧЕСТВЕН И КОЛИЧЕСТВЕН СЪСТАВ
Всяка предварително напълнена
спринцовка съдържа 75 mg секукинумаб
(secukinumab) в
0,5 ml.
Секукинумаб е рекомбинантно изцяло
човешко моноклонално антитяло,
получено от клетки от
яйчник на китайски хамстер (CHO).
За пълния списък на помощните
вещества вижте точка 6.1.
3.
ЛЕКАРСТВЕНА ФОРМА
Инжекционен разтвор (инжекция)
Разтворът е бистър и безцветен до
бледожълт.
4.
КЛИНИЧНИ ДАННИ
4.1
ТЕРАПЕВТИЧНИ ПОКАЗАНИЯ
Плакатен псориазис при педиатрични
пациенти
Cosentyx е показан за лечение на умерен до
тежък плакатен псориазис при деца и
юноши на
възраст над 6 години, които са
кандидати за системна терапия.
Ювенилен идиопатичен артрит (ЮИА)
_Артрит, свързан с ентезит (еnthesitis-related
arthritis, ERA) _
Cosentyx, самостоятелно или в комбинация с
метотрексат (MTX), е показан за лечение
на
активен артрит, свързан с ентезит, при
пациенти на възраст на и над 6 години,
при които
заболяването има недостатъчно
повлияване, или имат непоносимост, към
конвенционална
терапия (вж. точка 5.1).
_ _
_
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-10-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu