CLEPOL ZD (908472)

Quốc gia: Slovenia

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: Ecolab

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                CLEPOL ZD
VARNOSTNI LIST
IME PROIZVODA
CLEPOL ZD
V SKLADU Z UREDBO (ES) ŠT. 1907/2006 (REACH), PRILOGA II (453/2010) -
EVROPA
:
1.1 IDENTIFIKATOR IZDELKA
1.3 PODROBNOSTI O DOBAVITELJU VARNOSTNEGA LISTA
1.2 POMEMBNE IDENTIFICIRANE UPORABE SNOVI ALI ZMESI IN ODSVETOVANE
UPORABE
NAVEDENE UPORABE
ODDELEK 1: IDENTIFIKACIJA SNOVI/ZMESI IN DRUŽBE/PODJETJA
ŠIFRA PROIZVODA
:
ODSVETUJEJO SE NAČINI UPORABE
1.4 TELEFONSKA ŠTEVILKA ZA NUJNE PRIMERE
NACIONALNO POSVETOVALNO TELO/CENTER ZA ZASTRUPITVE
Sredstvo za čiščenje v proizvodnji živil. Cleaning In place (CIP)
postopek
Ni znano.
Ecolab d.o.o.
Vajngerlova 4
SI-2000 Maribor
Slovenija
Tel.: +386 (0)2 42 93 100
Št. faksa: +386 (0)2 42 93 152
office.maribor@ecolab.com
:
PROIZVAJALEC/ DISTRIBUTER/
UVOZNIK
112351E
UPORABA PROIZVODA
:
Čistilo
PROIZVOD JE SAMO ZA PROFESIONALNO UPORABO.
PROIZVAJALEC/ DISTRIBUTER/ UVOZNIK
:
ŠTEVILKA TELEFONA
Navodilo v primeru zdravstvene ogroženosti: nemudoma se posvetovati z
osebnim
ali dežurnim zdravnikom, le v primeru življenjske ogroženosti
poklicati 112.
:
ŠTEVILKA TELEFONA
Tel.: +386 (0)2 42 93 100 (Uradne ure ob delavnikih: 8:00 – 15:00)
VERZIJA
: 1
RAZVRSTITEV
C; R35
Razvrstitev temelji izključno na pH vrednosti proizvoda (skladno z
veljavno evropsko
zakonodajo).
:
:
NEVARNOSTI ZA ČLOVEKA
Povzroča hude opekline.
Glej Oddelek 11 za podrobnejše podatke o učinkih na zdravje in
simptomih.
ODDELEK 2: UGOTOVITEV NEVARNOSTI
2.1 RAZVRSTITEV SNOVI ALI ZMESI
OPREDELITEV IZDELKA
:
Zmes
Glej Oddelek 16 za celotno besedilo zgoraj navedenih stavkov R ali H.
RAZVRSTITEV V SKLADU Z DIREKTIVO 1999/45/ES [DSD]
Proizvod je razvrščen kot nevaren v skladu z Direktivo 1999/45/ES in
njenimi dopolnitvami.
2.2 ELEMENTI ETIKETE
SIMBOL ALI SIMBOLI
NEVARNOSTI
VSEBUJE
:
:
Jedko
kalijev hidroksid
POKAZATELJ NEVARNOSTI
:
DATUM IZDAJE/DATUM
REVIDIRANE IZDAJE
:
_1/12_
11 Junij 2012
_CLEPOL ZD_
ODDELEK 2: UGOTOVITEV NEVARNOSTI
:
OSTALE NEVARNOSTI, KI
NIMAJO VPLIVA NA
RAZVRSTITEV
STANDARDNA OBVESTILA S
(STAVKI S)
S2- Hraniti izven dosega otrok.
S26- 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này