Chenodeoxycholic acid Leadiant (previously known as Chenodeoxycholic acid sigma-tau)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bulgaria

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Хенодезоксихолевая киселина

Sẵn có từ:

Leadiant GmbH

Mã ATC:

A05AA01

INN (Tên quốc tế):

chenodeoxycholic acid

Nhóm trị liệu:

Болест и чернодробна терапия

Khu trị liệu:

Xanthomatosis, Cerebrotendinous; Metabolism, Inborn Errors

Chỉ dẫn điều trị:

Chenodeoxycholic киселина е показан за лечение на вродени грешки на първични жлъчни киселини синтез дължи стерол 27 хидроксилаза дефицит (представяне като cerebrotendinous xanthomatosis (CTX)) при кърмачета, деца и юноши на възраст от 1 месец до 18 години and възрастни.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

упълномощен

Ngày ủy quyền:

2017-04-10

Tờ rơi thông tin

                                20
Б. ЛИСТОВКА
21
ЛИСТОВКА: ИНФОРМАЦИЯ ЗА ПОТРЕБИТЕЛЯ
ХЕНОДЕОКСИХОЛЕВА КИСЕЛИНА
LEADIANT 250 MG ТВЪРДИ КАПСУЛИ
хенодеоксихолева киселина (chenodeoxycholic
acid)
Този лекарствен продукт подлежи на
допълнително наблюдение. Това ще
позволи бързото
установяване на нова информация
относно безопасността. Можете да
дадете своя принос като
съобщите всяка нежелана реакция,
която сте получили. За начина на
съобщаване на нежелани
реакции вижте края на точка 4.
ПРОЧЕТЕТЕ ВНИМАТЕЛНО ЦЯЛАТА ЛИСТОВКА,
ПРЕДИ ДА ЗАПОЧНЕТЕ ДА ПРИЕМАТЕ ТОВА
ЛЕКАРСТВО,
ТЪЙ КАТО ТЯ СЪДЪРЖА ВАЖНА ЗА ВАС
ИНФОРМАЦИЯ.
-
Запазете тази листовка. Може да се
наложи да я прочетете отново.
-
Ако имате някакви допълнителни
въпроси, попитайте Вашия лекар или
фармацевт.
-
Това лекарство е предписано лично на
Вас. Не го преотстъпвайте на други
хора. То може
да им навреди, независимо че
признаците на тяхното заболяване са
същите като Вашите.
-
Ако получите някакви нежелани
реакции, уведомете Вашия лекар или
фармацевт. Това
включва всички възможни неописани в
тази листовка нежелани реакции. Вижте
точка 4.
КАКВО СЪДЪРЖА ТАЗИ ЛИСТОВКА
1.
Какво представлява Хенодеоксихолева
кисе
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ПРИЛОЖЕНИЕ І
КРАТКА ХАРАКТЕРИСТИКА НА ПРОДУКТА
2
Този лекарствен продукт подлежи на
допълнително наблюдение. Това ще
позволи бързото
установяване на нова информация
относно безопасността. От
медицинските специалисти се
изисква да съобщават всяка подозирана
нежелана реакция. За начина на
съобщаване на
нежелани реакции вижте точка 4.8.
1.
ИМЕ НА ЛЕКАРСТВЕНИЯ ПРОДУКТ
Хенодеоксихолева киселина Leadiant 250 mg
твърди капсули
2.
КАЧЕСТВЕН И КОЛИЧЕСТВЕН СЪСТАВ
Всяка твърда капсула съдържа 250 mg
хенодеоксихолева киселина (chenodeoxycholic
acid).
За пълния списък на помощните
вещества вижте точка 6.1.
3.
ЛЕКАРСТВЕНА ФОРМА
Твърда капсула
Капсула размер 0, с дължина 21,7 mm, с
жълто тяло и оранжево капаче,
съдържаща бял,
пресован прах.
4.
КЛИНИЧНИ ДАННИ
4.1
ТЕРАПЕВТИЧНИ ПОКАЗАНИЯ
Хенодеоксихолевата киселина е
показана за лечение на вродени
дефекти в синтеза на първични
жлъчни киселини поради стерол 27
хидроксилазна недостатъчност
(проявяваща се с
церебротендинозна ксантоматоза (ЦТК))
при кърмачета, деца и юноши на възраст
от 1 месец до
18 години и при възрастни.
4.2
ДОЗИРОВКА И НАЧИН НА ПРИЛОЖЕНИЕ
Лечението трябва да започне и да се
наблюдава
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-06-2017