Champix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bulgaria

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

варениклин

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

N07BA03

INN (Tên quốc tế):

varenicline

Nhóm trị liệu:

Други лекарства в нервната система

Khu trị liệu:

Прекратяване употребата на тютюн

Chỉ dẫn điều trị:

Champix е показан за спиране на тютюнопушенето при възрастни.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 38

Tình trạng ủy quyền:

упълномощен

Ngày ủy quyền:

2006-09-25

Tờ rơi thông tin

                                126
Б. ЛИСТОВКА
127
ЛИСТОВКА: ИНФОРМАЦИЯ ЗА ПОТРЕБИТЕЛЯ
CHAMPIX 0,5 MG ФИЛМИРАНИ ТАБЛЕТКИ
CHAMPIX 1 MG ФИЛМИРАНИ ТАБЛЕТКИ
варениклин (varenicline)
ПРОЧЕТЕТЕ ВНИМАТЕЛНО ЦЯЛАТА ЛИСТОВКА,
ПРЕДИ ДА ЗАПОЧНЕТЕ ДА ПРИЕМАТЕ ТОВА
ЛЕКАРСТВО,
ТЪЙ КАТО ТЯ СЪДЪРЖА ВАЖНА ЗА ВАС
ИНФОРМАЦИЯ.
-
Запазете тази листовка. Може да се
наложи да я прочетете отново.
-
Ако имате някакви допълнителни
въпроси, попитайте Вашия лекар или
фармацевт.
-
Това лекарство е предписано лично на
Вас. Не го преотстъпвайте на други
хора. То може
да им навреди, независимо че
признаците на тяхното заболяване са
същите като Вашите.
-
Ако получите някакви нежелани
реакции, уведомете Вашия лекар или
фармацевт. Това
включва и всички възможни нежелани
реакции, неописани в тази листовка.
Вижте точка
4.
КАКВО СЪДЪРЖА ТАЗИ ЛИСТОВКА
1.
Какво представлява CHAMPIX и за какво се
използва
2.
Какво трябва да знаете, преди да
приемете CHAMPIX
3.
Как да приемате CHAMPIX
4.
Възможни нежелани реакции
5.
Как да съхранявате CHAMPIX
6.
Съдържание на опаковката и
допълнителна информация
1.
КАКВО ПРЕДСТАВЛЯВА CHAMPIX И ЗА КАКВО СЕ
ИЗПОЛЗВА
CHAMPIX съдържа активното вещество
варениклин. CHAMPIX е лекарство, което се
употребяв
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ПРИЛОЖЕНИЕ I
КРАТКА ХАРАКТЕРИСТИКА НА ПРОДУКТА
2
1.
ИМЕ НА ЛЕКАРСТВЕНИЯ ПРОДУКТ
CHAMPIX 0,5 mg филмирани таблетки
2.
КАЧЕСТВЕН И КОЛИЧЕСТВЕН СЪСТАВ
Всяка филмирана таблетка съдържа 0,5 mg
варениклин (varenicline) (като тартарат).
За пълния списък на помощните
вещества вижте точка 6.1.
3.
ЛЕКАРСТВЕНА ФОРМА
Филмирана таблетка с размери 4 mm x 8 mm
Бели, с формата на капсула,
двойноизпъкнали таблетки, с вдлъбнато
релефно означение
“_Pfizer_” от едната страна и “CHX 0.5” от
другата страна.
4.
КЛИНИЧНИ ДАННИ
4.1
ТЕРАПЕВТИЧНИ ПОКАЗАНИЯ
CHAMPIX е показан за спиране на
тютюнопушенето при възрастни.
4.2
ДОЗИРОВКА И НАЧИН НА ПРИЛОЖЕНИЕ
Дозировка
Препоръчителната доза е 1 mg варениклин
два пъти дневно, предшествана от
1-седмичен курс
на титриране, както следва:
Ден 1 – 3:
0,5 mg веднъж дневно
Ден 4 – 7:
0,5 mg два пъти дневно
Ден 8 – край на лечението:
1 mg два пъти дневно
Пациентът трябва да определи дата за
спиране на тютюнопушенето. Приемът на
CHAMPIX
трябва обичайно да започне 1-2 седмици
преди тази дата (вж. точка 5.1).
Пациентите трябва да
бъдат лекувани с CHAMPIX 12 седмици.
При пациенти, които са спрели успешно
тютюнопушенето в края на 12-те седмици,
може да се
има предвид 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-04-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 31-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 31-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 31-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-04-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu