Celebrex Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Celecoxib

Sẵn có từ:

Pfizer (Thailand) Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Celecoxib

Liều dùng:

200mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Pfizer Pharmaceuticals LLC

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng

Tờ rơi thông tin

                                mía
—
D3495
Stand:
10/04/15
Seite
1
von
2
Artwork
Development
Illertissen
ˆ
553100
FS
CBX
200
mg
30
K
VNM
KLEB
without
safety
label
without
micro
text
_
without
varnish
pattern
wy
@°24R,
:
ersetzt:
529010
PAR-2013-0016206
Format:
65
x
35
x
96
mm
Ấ
S
BO
Y
TE
|
4
.
4
;
poets
12471
i
È
$
CỤ
CQL
ANLYD
Ul
PANTONE
354
C
'
|
Kontur
DA
Pil
Ê
Dp
U Y
i
Ỷ
PANTONE
072
C
Lackaussparung
—
Lần
đâu:.2,0......Ô2./...
—
Rov
cf
3
blisters
x
10
dard
capsules
®
Prescription
medicine
only
thang
hét
han
in
tran
bao
bi
-
CELEBREX.
=
"
®
—
Ses
Be
200m
533
=
celecoxib
|st
=
es
—
25
288
CAREFULLY
READ
THE
LEAFLET
BEFORE
USE
we
2
é
=
>
Sew
indications,
Dosage,
Contra-indications,
Precautions:
Se
<
a a
See
leaflet
for
full
information
=
>
5
cả
z
»
Registered
Trademark
kị
Š
a
s
i
|
z
Mỗi
viên
nang
cứng chứa
200
mg
celecoxib.
Viên
nang
có
chứa
lactose.
Do
not
store
above
30°C
Each
Hard
capsule
contains
celecoxib
200mg.
Also
contains
lactose.
+
4
Bảo
quản
ở
điều
kiện
không
quá
30°C
|
}
Use
as
directed
by
your
doctor.
|
`
Keep
out
of
the
reach
of
children.
Sử
dụng
theo
chỉ
dẫn
của
bác
sỹ.
ị
Đề
xa
tâm
tay
trẻ
em.
-
|
Hộp
3
vỉ
x
10
viên
nang cứng
——_
Œ
Thuốc
bán
theo
đơn
=
|
CELEBREX
|
200mg
celecoxib
'
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
Dy
AND
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
Chỉ
định,
cách
dùng,
chồng
chỉ
định
và
các
thông
tin
khác:
›.in
đọc
tờ
Hướng
dẫn
sử dụng
SĐK:
xxxx
°
DNNK:
xxxx
BuIOOZ
x38
'112
Manufactured
by/
Sản
xuất
bởi:
|
Pfizer
Pharrmaceuticals
LLC
|
Km
1.9,
Road
689,
Vega
Baya
Puerto
Rico
00693,
My
Packed
&
released
by/
Đóng
gói
và
xuất
xưởng
bởi:
R-Pharm
Germany
GmbH
Heinrich-Mack-Str.
35,
89257
IIlertissen.
Đức
Xuất
xứ.
Đức
Sees
553100.indd
1
10.04.15
08:47
Stand:
29/04/15
k
Davelopmert
lllartissen
-
553090
FO
ALU
20/296
CBX
200
VNM
ersetzt:
529000
PAR-2013-0016206
Format:
59
x 91
mm
Laetus:
n.a.
Farben
PANTONE
354
C
(100%)
Kontur
PANTONE
354
C
(50%)
yew
uolyesjsibes
abuemuyosqy
9€¢
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này