BFS-Terbutaline 1mg/1ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bfs-terbutaline 1mg/1ml dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - terbutalin sulfat 1mg/ml - dung dịch tiêm - 1mg/ml

Asbunyl Si ro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

asbunyl si ro

công ty cổ phần dược phẩm opv - terbutalin sulfat ; guaifenesin - si ro - 1,5mg/5ml; 66,5mg/5ml

Babycanyl Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

babycanyl siro

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - terbutalin sulfat ; guaifenesin - siro - 1,5 mg/5 ml; 66,5 mg/5 ml

Bricanyl Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bricanyl dung dịch tiêm

astrazeneca singapore pte., ltd. - terbutalin sulphat - dung dịch tiêm - 0,5 mg/ml

Bricanyl Expectorant Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bricanyl expectorant si rô

astrazeneca singapore pte., ltd. - terbutalin sulphat; guaifenesin - si rô - 18 mg; 798 mg

Broncholax Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

broncholax si rô

công ty cổ phần dược phẩm opv - terbutalin sulfat ; guaifenesin - si rô - 1,5mg/5ml; 66,5mg/5ml

Coje LĐ Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

coje lĐ siro

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3 - terbutalin sulfat, guaifenesin - siro - 22,5 mg; 997,5 mg

Eucanyls Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eucanyls siro

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - terbutalin sulfat ; guaifenesin - siro - 1,5 mg/5 ml; 66,5 mg/5 ml

Vinterlin Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vinterlin dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - terbutalin sulfat - dung dịch tiêm - 0,5mg/1ml

Atersin Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atersin dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm an thiên - terbutalin sulfat 1,5mg/5ml; guaifenesin 66,5mg/5ml - dung dịch uống