BTVPUR Alsap 8

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

bluetongue virus serotype 8 antigen

Sẵn có từ:

Merial

Mã ATC:

QI02AA08

INN (Tên quốc tế):

adjuvanted bluetongue virus vaccine

Nhóm trị liệu:

Sheep; Cattle

Khu trị liệu:

Immunologicals for ovidae, Immunologicals for bovidae

Chỉ dẫn điều trị:

Aktiv immunisering af får og kvæg for at forebygge viraemia * og at reducere kliniske tegn forårsaget af bluetongue virus serotype 8. * (under detekteringsniveauet ved den validerede RT-PCR-metode ved 3. 14log10 RNA kopier / ml, hvilket indikerer ingen infektiøs virusoverførsel). Immunitetsbegyndelsen er påvist 3 uger efter det primære vaccinationsforløb. Varigheden af ​​immunitet for kvæg og får er 1 år efter det primære vaccinationsforløb. Varigheden af ​​immunitet er endnu ikke fuldt ud etableret hos kvæg eller får, selv om foreløbige resultater af igangværende undersøgelser viser, at varigheden er mindst 6 måneder efter det primære vaccinationskurs hos får.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Trukket tilbage

Ngày ủy quyền:

2009-03-17

Tờ rơi thông tin

                                Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
15
B. INDLÆGSSEDDEL
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
16
INDLÆGSSEDDEL
BTVPUR ALSAP 8 SUSPENSION TIL INJEKTION
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INDEHAVEREN AF MARKEDSFØRINGSTILLADELSEN
SAMT PÅ DEN INDEHAVER AF VIRKSOMHEDSGODKENDELSE, SOM ER
ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS FORSKELLIG HERFRA
Indehaver af markedsføringstilladelsen
:
MERIAL
29 avenue Tony Garnier
69007 Lyon,
Frankrig
Fremstiller ansvarlig for batchfrigivelse:
MERIAL
Laboratory of Lyon Porte des Alpes
Rue de l’Aviation,
69800 Saint-Priest
Frankrig
2.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
BTVPUR AlSap 8 suspension til injektion.
3.
ANGIVELSE AF DE(T) AKTIVE STOF(FER) OG ANDRE INDHOLDSSTOFFER
Hver dosis på 1 ml vaccine indeholder:
Bluetonguevirus serotype 8 antigen
.............................................................................
≥
2,1 log10 pixel*
Aluminiumhydroxid
.......................................................................................................................
2,7 mg
Saponin
........................................................................................................................................
30 HU**
(*) antigenindhold (VP2protein) fastsat ved immunoassay
(**) hæmolytiske enheder
4.
INDIKATIONER
Aktiv immunisering af får og kvæg for at forebygge viræmi* og
nedsætte kliniske symptomer
forårsaget af bluetonguevirus serotype 8.
*under detektionsgrænsen for den validerede RT-PCR-metode på 3,14
log10 RNA-kopier/ml, der
indikerer, at der ikke er nogen infektiøs virustransmission.
Immunitet er påvist 3 uger efter basisvaccinationsprogrammet.
Immunitetens varighed er 1 år for kvæg og får efter
basisvaccinationsprogrammet.
5.
KONTRAINDIKATIONER
Ingen.
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
17
6.
BIVIRKNINGER
Vaccination kan forårsage en mindre lokal hævelse på
injektionsstedet (max. 32 cm²) i en kort periode
(max. 14 dage).
Forbigående temperaturforhøjelse, der normalt ikke overstiger et
gennemsnit på 1,1 °C, kan
foreko
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
1
BILAG I
PRODUKTRESUME
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
2
1.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
BTVPUR AlSap 8 suspension til injektion.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver dosis på 1 ml vaccine indeholder:
AKTIVT STOF (AKTIVE STOFFER):
Bluetonguevirus serotype 8 antigen
.............................................................................
≥
2,1 log10 pixel*
(*) antigenindhold (VP2 protein) fastsat ved immunoassay
ADJUVANS (ADJUVANSER):
Aluminiumhydroxid
.......................................................................................................................
2,7 mg
Saponin
........................................................................................................................................
30 HU**
(**) hæmolytiske enheder
HJÆLPESTOFFER:
Se afsnit 6.1 for en fuldstændig fortegnelse over hjælpestoffer.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Suspension til injektion
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET ER BEREGNET TIL
Får og kvæg.
4.2
TERAPEUTISKE INDIKATIONER MED ANGIVELSE AF DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET
ER BEREGNET TIL
Aktiv immunisering af får og kvæg for at forebygge viræmi* og
nedsætte kliniske symptomer
forårsaget af bluetonguevirus serotype 8.
* (under detektionsgrænsen for den validerede RT-PCR- metode på 3,14
log10 RNA-kopier/ml, der
indikerer, at der ikke er nogen infektiøs virustransmission).
Immunitet er påvist 3 uger efter basisvaccinationsprogrammet.
Immunitetens varighed er 1 år for kvæg og får efter
basisvaccinationsprogrammet.
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Ingen.
4.4
SÆRLIGE ADVARSLER FOR HVER ENKELT DYREART, SOM LÆGEMIDLET ER
BEREGNET TIL
Vær forsigtig ved anvendelse af vaccinen til andre husdyr eller vilde
dyrearter tilhørende drøvtyggere,
som skønnes at være i risikogruppe for infektion. Det tilrådes at
afprøve vaccinen på et lille antal dyr
før vaccination af hele populationen. Effekten hos andre dyrearter
kan variere fra den, der er
observeret hos får og kvæg.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-05-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu