Bricanyl Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bricanyl dung dịch tiêm

astrazeneca singapore pte., ltd. - terbutalin sulphat - dung dịch tiêm - 0,5 mg/ml

Bricanyl Expectorant Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bricanyl expectorant si rô

astrazeneca singapore pte., ltd. - terbutalin sulphat; guaifenesin - si rô - 18 mg; 798 mg

Bricanyl Dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bricanyl dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền

astrazeneca singapore pte., ltd. - terbutaline sulfate - dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền - 0,5mg/ml

Bambec viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bambec viên nén

astrazeneca singapore pte., ltd. - bambuterol hydrochloride - viên nén - 10mg

Bambutor viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bambutor viên nén

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - bambuterol hydroclorid - viên nén - 10mg

Ideos Viên nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ideos viên nhai

công ty tnhh thương mại dược thuận gia - calcium (tương đương calcium carbonate 1250 mg) 500mg; cholecalciferol (vitamin d3) - viên nhai - 400 iu

Refresh Tears Dung dịch nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

refresh tears dung dịch nhỏ mắt

allergan, inc. - natri carboxymethylcellulose - dung dịch nhỏ mắt - 0,5%

Binystar Thuốc cốm dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

binystar thuốc cốm dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - nystatin - thuốc cốm dùng ngoài - 25.000iu

Cantidan Viên nén bao đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cantidan viên nén bao đường

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - nystatin - viên nén bao đường - 500000 iu

CoAprovel 300/12.5mg viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

coaprovel 300/12.5mg viên nén bao phim

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - irbesartan ; hydrochlorothiazid - viên nén bao phim - 300mg; 12,5mg