Bonviva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

kyselina ibandronová

Sẵn có từ:

Atnahs Pharma Netherlands B.V.

Mã ATC:

M05BA06

INN (Tên quốc tế):

ibandronic acid

Nhóm trị liệu:

Léky na léčbu nemocí kostí

Khu trị liệu:

Osteoporóza, postmenopauzální

Chỉ dẫn điều trị:

Léčba osteoporózy u postmenopauzálních žen se zvýšeným rizikem zlomenin (viz bod 5. Snížení rizika vertebrálních zlomenin byla prokázána, účinnost na zlomeniny krčku proximálního femuru nebyla stanovena.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 29

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2004-02-23

Tờ rơi thông tin

                                42
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
43
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO UŽIVATELE
BONVIVA
150 mg potahované tablety
Acidum ibandronicum
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK UŽÍVAT,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
•
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
•
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře nebo
lékárníka.
•
Tento přípravek byl předepsán výhradně Vám. Nedávejte jej
žádné další osobě. Mohl by jí
ublížit, a to i tehdy, má-li stejné známky onemocnění jako Vy.
•
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři nebo
lékárníkovi. Stejně postupujte v případě jakýchkoli
nežádoucích účinků, které nejsou uvedeny
v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
:
1.
Co je přípravek Bonviva a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete přípravek Bonviva
užívat
3.
Jak se přípravek Bonviva užívá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak přípravek Bonviva uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK BONVIVA
A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Přípravek Bonviva patří do skupiny léčivých přípravků
zvaných bisfosfonáty. Obsahuje léčivou látku
kyselinu ibandronovou.
Přípravek Bonviva může zvrátit kostní ztráty zastavením
dalších ztrát kosti a zvýšením kostní masy u
většiny žen, které jej užívají, a to i přesto, že ženy
nemusí vidět nebo pociťovat rozdíl. Přípravek
Bonviva může pomoci snížit riziko zlomenin kostí (fraktur). Toto
snížení zlomenin bylo prokázáno u
páteře (obratlů), ale ne u kyčelní kosti.
PŘÍPRAVEK BONVIVA VÁM BYL PŘEDEPSÁN K LÉČBĚ POSTMENOPAUZÁLNÍ
OSTEOPORÓZY, NEBOŤ JE U VÁS
ZVÝŠENÉ RIZIKO VÝSKYTU ZLOMENIN.
Osteoporóza znamená řídnutí a slábnutí kostí, běžně se
vyskytuje u
žen po menopauze. V obd
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Bonviva 150 mg potahované tablety
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
_ _
Jedna potahovaná tableta obsahuje 150 mg acidum ibandronicum (jako
natrii ibandronas
monohydricus).
Pomocné látky se známým účinkem:
_ _
Obsahuje 154,6 mg laktózy (odpovídající 162,75 mg monohydrátu
laktózy).
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Potahovaná tableta
Bílé až bělavé potahované tablety oválného tvaru označené
„BNVA“ na jedné straně a „150“ na druhé
straně.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Léčba osteoporózy u postmenopauzálních žen se zvýšeným
rizikem zlomenin (viz bod 5.1).
Bylo prokázáno snížení rizika zlomenin obratlů, účinnost na
zlomeniny krčku proximálního femuru
nebyla stanovena.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Dávkování
Doporučená dávka je jedna 150 mg potahovaná tableta jednou
měsíčně. Tableta by měla být užita
každý měsíc ve stejný kalendářní den.
Přípravek Bonviva by měl být užíván po celonočním lačnění
(alespoň 6 hodin) a 1 hodinu před prvním
denním jídlem nebo nápojem (jiným než voda) (viz bod 4.5) nebo
jakýmkoli dalším léčivým
přípravkem nebo doplňkem (včetně vápníku).
Pokud dojde k vynechání dávky, musí být pacient poučen tak, aby
poté, co si na dávku vzpomene, užil
další den ráno jednu tabletu přípravku Bonviva 150 mg, jestliže
plánovaný čas užití následující dávky
nenastane dříve než za 7 dní. Nadále by se pacient měl opět
vrátit k plánovanému užívání jedné dávky
měsíčně v původně vybraný den.
V případě, že by k užití následující dávky mělo dojít
dříve než za 7 dní od užití opomenuté dávky,
pacient vyčká do dne užití nové dávky a pak pokračuje v
užívání jedné tablety měsíčně podle
původního plánu.
Pacienti by neměli užít dvě tablety v průběhu jednoho týdne.
Pacienti by měli dostávat doplňky 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-05-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu