Bondenza (previously Ibandronic Acid Roche)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bulgaria

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ибандронова киселина

Sẵn có từ:

Roche Registration Ltd.

Mã ATC:

M05BA06

INN (Tên quốc tế):

ibandronic acid

Nhóm trị liệu:

Лекарства за лечение на костни заболявания

Khu trị liệu:

Остеопороза, постменопауза

Chỉ dẫn điều trị:

Лечение на остеопороза при жени в постменопауза с повишен риск от фрактури. Намаляване на риска от фрактури на прешлени е доказана. Ефективността на femoral-врата фрактури не е установена.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Отменено

Ngày ủy quyền:

2004-02-23

Tờ rơi thông tin

                                Б. ЛИСТОВКА
42
Лекарствен продукт, който вече не е
разрешен за употреба
ЛИСТОВКА: ИНФОРМАЦИЯ ЗА ПОТРЕБИТЕЛЯ
BONDENZA
150 mg филмирани таблетки
ибандронова киселин
а (ibandronic aсid)
ПРОЧЕТЕТЕ В
НИМАТЕЛНО ЦЯЛАТА ЛИСТОВКА, ПРЕДИ ДА
ЗАПОЧНЕТЕ ДА ПРИЕМАТЕ ТОВА ЛЕКАРСТВО,
ТЪЙ КАТО ТЯ СЪДЪРЖА ВАЖНА ЗА ВАС
ИНФОРМАЦИЯ.
-
Запазете тази листовк
а. Може да се наложи да я прочетете
отново.
-
Ако имате н
якакви допълнителни въпроси,
попитайте Вашия лекар или фармацевт.
-
Това лекарство е предписано
единствено и лично на Вас. Не го
преотстъпвайте на други
хора. То може да им навреди, независимо
че признаците на тяхното заболяване
са същите
като Вашите.
-
Ако получите някакви нежелани
лекарствени реакции, уведомете Вашия
лекар или
фармацевт. Това включва и всички
възможни нежелани реакции, неописани
в тази
листовка.
КАКВО СЪДЪРЖА ТА
ЗИ ЛИСТОВКА
:
ПЛАНИРАНЕ КО
ГА ДА ПРИЕМАТЕ BONDENZA
С ОТЛЕПВАЩИ СЕ СТИКЕРИ ЗА ЛИЧНИЯ ВИ
КАЛЕНДАР
1.
Какво пред
ставлява Bondenza и за какво се използва
2.
Какво трябва да зн
аете, преди да приемете Bondenza
3.
Как да приемате Bondenza
4.
Възможни нежелани реакции
5.
Как да съхранявате Bondenza
6.
Съдържание на опаковката и
допълнителна и
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                ПРИЛОЖЕНИЕ I
КРАТКА ХАРАКТЕР
ИСТИКА НА ПРОДУКТА
1
Лекарствен продукт, който вече не е
разрешен за употреба
1.
ИМЕ НА ЛЕКАРСТВЕНИЯ ПРОДУКТ
Bondenza 150 mg филмирани таблетк
и
2.
КАЧЕСТВЕН И КОЛИЧЕСТВЕН СЪСТАВ
Всяка филмирана таблет
ка съдържа 150 mg ибандронова киселина
(ibandronic acid) (като
натриев монохидрат).
Помощни ве
щества с известно действие:
Съдържа 162,75 mg лактоза монохидрат
(еквивалентни на 154,6 mg безводна
лактоза).
За пълния списък на помощните
вещества вижте точка 6.1.
3.
ЛЕКАРСТВЕНА ФОРМА
Филмирана таблетка
Бели до кремави филмирани таблетк
и, с eлипсовидна форма, с надпис “BNVA”
от едната
страна и “150” от другата.
4.
КЛ
ИНИЧНИ ДАННИ
4.1
ТЕРА
ПЕВТИЧНИ ПОКАЗАНИЯ
Лечение на о
стеопороза при жени в постменопауза с
увеличен риск от фрактури (вж. точка
5.1).
Доказано е намаление на риска от
вертебрални фрактури; не е установена
ефикасност по
отношение на фрактури на шийката на
бедрената кост.
4.2
ДОЗИРОВКА И НА
ЧИН НА ПРИЛОЖЕНИЕ
Дозировка
Препоръчителната доза е една
филмирана таблетка от 150 mg веднъж
месечно. За предпочитане
е таблетката да се приема на една и
съща дата всеки месец.
Bondenza трябва да се прилага
сутрин на гладно (без д
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-05-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-05-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-05-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-05-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-05-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-05-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-05-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-05-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-05-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-05-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-05-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-05-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-05-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-05-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-05-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-05-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-05-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-05-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-05-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-05-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-05-2013
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-05-2013
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-05-2013

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này