Sinova 500 Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sinova 500 viên nang cứng

công ty cổ phần bv pharma - glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfat kali clorid) - viên nang cứng - 500 mg

Sinova 750 Thuốc cốm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sinova 750 thuốc cốm

công ty cổ phần bv pharma - glucosamin - thuốc cốm - 750 mg

Bicanma Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bicanma

công ty dược - ttbyt bình Định - magnesium gluconat 0,426g; calcium glycerophosphat 0,456g -

Sinova Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sinova

công ty cổ phần bv pharma - glucosamin sulfat 500mg (tương đương với 663,34mg glucosamin sulfat. 2kcl) -

Sinova Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sinova

công ty liên doanh bv pharma - glucosamine sulfat -

Sinova Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sinova

công ty liên doanh bv pharma - glucosamin sulfat -

Upetal Viên nang Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

upetal viên nang

công ty tnhh dược phẩm do ha - fluconazol - viên nang - 150 mg

Uksyl Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

uksyl viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế - sultamicilin (dưới dạng sultamicilin tosilat dihydrat) - viên nén bao phim - 375mg

Shinpoong Gentri-sone Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinpoong gentri-sone kem bôi da

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - betamethason dipropionat; clotrimazol; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi da - 6,4mg/10g; 100mg/10g; 10mg/10g

Azindus 500 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

azindus 500 viên nén bao phim

công ty cổ phần huỳnh tấn - azithromycin - viên nén bao phim - 500mg