Bexsero

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

vnější membrána váčků z neisseria meningitidis skupiny b (kmen nz 98/254), rekombinantní bakterií Neisseria meningitidis skupiny B fúzní protein fHbp, rekombinantní bakterií Neisseria meningitidis skupiny B NadA proteinů, rekombinantní bakterií Neisseria meningitidis skupiny B fúzní protein NHBA

Sẵn có từ:

GSK Vaccines S.r.l.

Mã ATC:

J07AH09

INN (Tên quốc tế):

meningococcal group B Vaccine (rDNA, component, adsorbed)

Nhóm trị liệu:

Meningokokové vakcíny

Khu trị liệu:

Meningitida, meningokoková

Chỉ dẫn điều trị:

Aktivní imunizace proti invazivním onemocněním vyvolaným kmeny Neisseria meningitidis serogroup-B.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 33

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2013-01-13

Tờ rơi thông tin

                                30
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
31
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO UŽIVATELE
BEXSERO INJEKČNÍ SUSPENZE V PŘEDPLNĚNÉ INJEKČNÍ STŘÍKAČCE
Vakcína proti meningokokům skupiny B (rDNA, komponentní,
adsorbovaná)
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
BUDE TENTO PŘÍPRAVEK VÁM NEBO
VAŠEMU DÍTĚTI PODÁN, PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ
ÚDAJE.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře nebo
zdravotní sestry.
-
Tato vakcína byla předepsána výhradně Vám nebo Vašemu dítěti.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři nebo zdravotní
sestře. Stejně postupujte v případě jakýchkoli nežádoucích
účinků, které nejsou uvedeny v této
příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je vakcína Bexsero a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než bude Vám nebo Vašemu dítěti
vakcína Bexsero podána
3.
Jak se vakcína Bexsero používá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak vakcínu Bexsero uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE VAKCÍNA BEXSERO A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Vakcína Bexsero je vakcína proti meningokokům skupiny B.
Vakcína Bexsero obsahuje čtyři různé složky pocházející z
povrchu bakterie
_Neisseria meningitidis_
skupiny B.
Vakcína Bexsero se podává jedincům od 2 měsíců věku, aby je
chránila před onemocněními
způsobenými bakterií
_Neisseria meningitidis_
skupiny B. Tato bakterie může způsobit závažné, někdy
i život ohrožující infekce, jako je např. meningitida (zánět
mozkových a míšních obalů) a sepse (otrava
krve).
Podstatou funkce této vakcíny je specifická stimulace přirozeného
obranného systému těla
vakcinované osoby. Výsledkem je ochrana proti onemocnění.
2.
ČEMU MUSÍTE VĚNOVAT POZORNOST, NEŽ BUDE VÁM NEBO VAŠEMU DÍTĚTI
VAKCÍNA
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Bexsero injekční suspenze v předplněné injekční stříkačce
Vakcína proti meningokokům skupiny B (rDNA, komponentní,
adsorbovaná)
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna dávka (0,5 ml) obsahuje:
Neisseriae meningitidis classis B NHBA proteinum fusium
1, 2, 3
50 mikrogramů
Neisseriae meningitidis classis B NadA proteinum
1, 2, 3
50 mikrogramů
Neisseriae meningitidis classis B fHbp proteinum fusium
1, 2, 3
50 mikrogramů
Neisseriae meningitidis classis B (stirpe NZ98/254) membranae externae
vesiculae měřené jako množství celkové bílkoviny obsahující
PorA P1.4
2
25 mikrogramů
1
Produkováno v buňkách bakterie
_E. coli_
technologií rekombinantní DNA
2
Adsorbováno na hydroxid hlinitý (0,5 mg Al
3+
)
3
NHBA (Neisserial Heparin Binding Antigen), NadA (
_Neisseria_
adhesin A),
fHbp (factor H binding protein)
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Injekční suspenze.
Bílá opalescentní tekutá suspenze.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Vakcína Bexsero je indikována k aktivní imunizaci jedinců od 2
měsíců věku a starších proti
invazivnímu meningokokovému onemocnění způsobenému kmeny
_Neisseria meningitidis_
skupiny B.
Při vakcinaci je potřeba zvážit důsledky invazivního
onemocnění v různých věkových skupinách
a také variabilitu epidemiologie antigenu u kmenů skupiny B v
různých geografických oblastech.
Informace o ochraně proti specifickým kmenům skupiny B naleznete v
bodě 5.1. Tuto vakcínu je třeba
používat v souladu s oficiálními doporučeními.
3
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Dávkování
TABULKA 1. SOUHRN DÁVKOVÁNÍ
VĚK V DOBĚ PRVNÍ
DÁVKY
PRIMÁRNÍ IMUNIZACE
PRODLEVY MEZI
DÁVKAMI U
PRIMÁRNÍ
IMUNIZACE
POSILOVACÍ DÁVKA
KOJENCI,
2 AŽ 5 MĚSÍCŮ
A
Tři dávky po 0,5 ml
Minimálně
1 měsíc
Ano, jedna dávka mezi
12 a 15 měsíci věku
s prodlevou nejméně 6 měsíců
mezi primární sérií
a posilovací dávko
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 11-07-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 11-07-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu