celecoxib 200 mg viên nang cứng
công ty cổ phần dược minh hải - celecoxib - viên nang cứng - 200 mg
celecoxib 100mg viên nang cứng
công ty cổ phần dược minh hải - celecoxib - viên nang cứng - 100 mg
sulbactam-cefoperazone bột pha tiêm
công ty liên doanh tnhh farmapex tranet - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri); sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - bột pha tiêm - 500mg; 500mg
piperacillin and tazobactam bột pha tiêm
công ty tnhh dịch vụ thương mại dược phẩm chánh Đức - piperacillin natri; tazobactam natri - bột pha tiêm - mỗi lọ chứa: piperacillin 4g; tazobactam 0,5g
piperacillin/ tazobactam kabi 2g/0,25mg bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền
công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - piperacillin, tazobactam - bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - piperacillin 2g; tazobactam 0,25g
piperacillin/ tazobactam kabi 4g/0,5g bột đông khô pha tiêm hoặc tiêm truyền
công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - piperacilin, tazobactam - bột đông khô pha tiêm hoặc tiêm truyền - 4g piperacillin; 0,5g tazobactam
piperacillin/tazobactam gsk 4g/0,5g bột pha tiêm
glaxosmithkline pte., ltd. - piperacillin natri; tazobactam natri - bột pha tiêm - mỗi lọ chứa: piperacillin 4g; tazobactam 0,5g
cefoperazone + sulbactam bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm am vi - cefoperazon ; sulbactam natri - bột pha tiêm - 0,5g; 0.5g
ampicillin sodium and sulbactam sodium for injection 1.5g bột pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - ampicillin (dưới dạng ampiccillin sodium); sulbactam (dưới dạng sulbactam sodium) - bột pha tiêm - 1g; 0,5g
piperacillin tazobactam gerda 4g/500mg bột đông khô để pha dung dịch truyền
công ty tnhh dược phẩm huy cường - piperacillin ; tazobactam - bột đông khô để pha dung dịch truyền - 4g; 500mg