ferripirom bột pha tiêm
công ty cổ phần y dược việt nam - cefpirome sulfate - bột pha tiêm - 1g cefpirome
parpirom bột pha tiêm
s.i.a. (tenamyd canada) inc. - cefpirome sulphate - bột pha tiêm - 1g cefpirome
cefpirom 1g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) - thuốc bột pha tiêm - 1 g
harpirom bột pha tiêm
celltrion pharm, inc - cefpirom - bột pha tiêm - 1g
mipirom 1 g bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - cefpirom - bột pha tiêm - 1g
piromcef 1g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - cefpirom - thuốc bột pha tiêm - 1g
cefpirom 2g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm vcp - cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat phối hợp với natri carbonat) 2,0 g - thuốc bột pha tiêm - 2,0 g
cefpirome 2g thuốc bột pha tiêm
công ty cp dược phẩm tv. pharm - cefpirom (dưới dạng hỗn hợp bột cefpirom sulfat và sodium carbonat) 2 g - thuốc bột pha tiêm - 2 g
cefitop 1000 bột pha tiêm
công ty cổ phần huỳnh tấn - cefpirome sulfate - bột pha tiêm - 1g cefpirome
cefpotriv bột vô khuẩn pha tiêm
công ty tnhh hoá dược hợp tác - cefpirome sulfate - bột vô khuẩn pha tiêm - 1g cefpirome