Antiplas Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antiplas

công ty cổ phần dược phẩm trung ương i - pharbaco - sulfadoxin 500mg, pyrimethamin 25mg -

Antilox Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antilox hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm an thiên - magnesi hydroxyd; nhôm hydroxyd gel - hỗn dịch uống - 800,4 mg; 3030,3 mg

Antilox forte Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antilox forte hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm an thiên - magnesi hydroxyd; nhôm hydroxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd gel khô); simethicon (dưới dạng simethicon nhũ dịch 30%) - hỗn dịch uống - 800 mg; 800 mg; 100 mg

Antigas Extra Strength (SXNQ: Unitex-Tenamyd Canada Pvt. Ltd) Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antigas extra strength (sxnq: unitex-tenamyd canada pvt. ltd)

công ty cổ phần dược vật tư y tế nghệ an - aluminium hydroxide gel khô usp 350 mg, magnesium hydroxide usp 350 mg, simethicone usp 30 mg -

Antigas plus -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antigas plus --

công ty cổ phần dược Đồng nai - aluminium hydroxid gel khô 350mg, magnesium hydroxide 350mg, simethicone 30mg - -- - --

Antilox plus Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antilox plus hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm an thiên - mỗi gói 10g chứa magnesi hydroxyd 800mg; nhôm hydroxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd gel khô) 400mg; simethicon (dưới dạng simethicon nhũ dịch 30%) 80mg - hỗn dịch uống - 800mg; 400mg; 80mg

Vesup Tablet Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vesup tablet viên nén bao phim

kolon global corp - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfate) - viên nén bao phim - 75mg

Osa-Gastro Viên nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

osa-gastro viên nhai

công ty cổ phần dược phẩm nova - magnesium trisilicat ; dried aluminium hydroxide gel ; magnesium hydroxide ; simethicone - viên nhai - 300mg; 250mg; 100mg; 40mg

Aspilets EC Viên nén bao phim tan trong ruột Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspilets ec viên nén bao phim tan trong ruột

chi nhánh sản xuất công ty tnhh united international pharma tại thành phố hồ chí minh - acid acetylsalicylic - viên nén bao phim tan trong ruột - 80 mg

Analac for IV injection Dung dịch tiêm tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

analac for iv injection dung dịch tiêm tĩnh mạch

kwan star co., ltd. - ketorolac tromethamine - dung dịch tiêm tĩnh mạch - 30mg/ml