Anexate Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

anexate dung dịch tiêm

f.hoffmann-la roche ltd. - flumazenil - dung dịch tiêm - 0,5mg/5ml

Acetate Ringer Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acetate ringer

chưa xác định - sodium chloride, potassium chloride, calcium chloride dihydrate, sodium acetate trihydrat -

JW Amigold 8,5% Injection Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

jw amigold 8,5% injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

jw pharmaceutical corporation - l-isoleucine ; l-leusine ; l-lysine (dưới dạng l-lysine acetate) ; l-methionine ; l-phenylalanine ; l-threonine ; l-tryptophan ; l-valine ; l-alanine ; l-arginine ; l-histidine ; l-proline; l- serine; glycine; l-cysteine hcl - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1,475g; 1,925g; 1,550g; 1,125g; 1,2g; 0,85g; 0,325g; 1,4g; 1,5g; 2,025g; 0,6g; 2,375g; 1,25g; 2,975g; 0,05g

Caspofungin Acetate for injection 50mg/Vial Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caspofungin acetate for injection 50mg/vial bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền

dr. reddys laboratories ltd. - caspofungin (dưới dạng caspofungin acetate) - bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền - 50mg

Oridepo B12 Injection Dung dịch tiêm bắp Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oridepo b12 injection dung dịch tiêm bắp

kwan star co., ltd. - hydoroxocobalamin (dưới dạng hydroxocobalamin acetate) - dung dịch tiêm bắp - 5mg/2ml

Aminol-RF Injection "S.T." Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aminol-rf injection "s.t." dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

kwan star co., ltd. - l-isoleucine ; l-lysine acetate ; l-methionine ; l-phenylalamine; l-threonine ; l-tryptophan ; l-valine ; l-histidine ; l-leucine - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1,44mg/200ml ; 2,31mg/200ml; 2,25mg/200ml; 2,25mg/200ml ; 1,03mg/200ml; 510mg/200ml ; 1,64mg/200ml ; 1,12mg/200ml ; 2,25mg/200m

Combilipid  MCT Peri injection Nhũ tương tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combilipid mct peri injection nhũ tương tiêm truyền

jw pharmaceutical corporation - 150 ml dung dịch a (glucose 16,0% và điện giải); dung dịch b (acid amin 8% và điện giải); nhũ tương c (nhũ tương lipid 20%) - nhũ tương tiêm truyền - 16,0%/150ml; 8%/150ml; 20%/75ml

Brogood Injection Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

brogood injection dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - piracetam - dung dịch tiêm - 4 g/10 ml

Bestcove Injection Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bestcove injection dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - piracetam - dung dịch tiêm - 2g/10ml

Juvicap Injection Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

juvicap injection dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - piracetam - dung dịch tiêm - 3 g/10 ml