Amyvid

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

florbetapir (18F)

Sẵn có từ:

Eli Lilly Nederland B.V.

Mã ATC:

V09AX05

INN (Tên quốc tế):

florbetapir (18F)

Nhóm trị liệu:

Diagnostiske radioaktive lægemidler

Khu trị liệu:

Radionuklidbilleddannelse

Chỉ dẫn điều trị:

Dette lægemiddel er kun til diagnostisk brug. Amyvid er et radioaktivt lægemiddel, der er angivet for Positron-Emissions-Tomografi (PET) - scanning af β-amyloid neuritic plak tæthed i hjernen hos voksne patienter med kognitiv svækkelse, der er ved at blive evalueret for Alzheimers sygdom (AD) og andre årsager til kognitiv svækkelse. Amyvid bør anvendes i forbindelse med en klinisk evaluering. En negativ scanning viser, sparsomme eller ingen plaques, der ikke er i overensstemmelse med en diagnose af AD.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2013-01-14

Tờ rơi thông tin

                                29
B. INDLÆGSSEDDEL
30
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
AMYVID 1.900 MBQ/ML INJEKTIONSVÆSKE, OPLØSNING
AMYVID 800 MBQ/ML INJEKTIONSVÆSKE, OPLØSNING
florbetapir (
18
F)
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg den nuklearmedicinske læge, som er ansvarlig for
undersøgelsen, hvis der er mere, du vil
vide.
-
Kontakt den nuklearmedicinske læge, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger som ikke
er nævnt i denne indlægsseddel. Se afsnit 4.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at få Amyvid
3.
Sådan bruges Amyvid
4.
Bivirkninger
5
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Dette lægemiddel er et radioaktivt lægemiddel udelukkende til
diagnostisk brug.
Amyvid indeholder det aktive stof florbetapir (
18
F).
Amyvid gives til voksne med hukommelsesproblemer, så læger kan
foretage den type hjernescanning,
som kaldes en PET-scanning. Amyvid kan, sammen med andre
hjernefunktionstest, hjælpe din læge
med at finde årsagen til dine hukommelsesproblemer. En Amyvid
PET-scanning kan hjælpe lægen
med at afklare, om du har β-amyloidplak i hjernen. β-amyloidplak er
aflejringer i hjernen hos personer
med Alzheimers, men kan også være til stede i hjernen hos personer
med andre demenssygdomme. Du
skal gennemgå resultaterne af undersøgelsen sammen med den læge,
som bestilte scanningen.
Anvendelse af Amyvid medfører, at du udsættes for små mængder
radioaktivitet. Din læge og den
nuklearmedicinske læge har vurderet, at fordelene ved denne
undersøgelse med det radioaktive
lægemiddel opvejer risikoen ved at blive udsat for stråling.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT FÅ AMYVID
AMYVID MÅ IKKE BRUGES
-
hvis du er allergisk over for florbetapir (
18
F) eller et af de øvrige indholdsstoff
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
_ _
_ _
_ _
_ _
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Amyvid
800 MBq/ml injektionsvæske, opløsning
Amyvid
1.900 MBq/ml injektionsvæske, opløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Amyvid
800 MBq/ml injektionsvæske, opløsning
Hver ml injektionsvæske, opløsning indeholder 800 MBq florbetapir (
18
F) på datoen og tidspunktet for
kalibrering (ToC).
Aktiviteten pr. hætteglas ligger fra 800 MBq til 12.000 MBq på
datoen og ToC.
Amyvid
1.900 MBq/ml injektionsvæske, opløsning
Hver ml injektionsvæske, opløsning indeholder 1.900 MBq florbetapir
(
18
F) på datoen og ToC.
Aktiviteten pr. hætteglas ligger fra 1.900 MBq til 28.500 MBq på
datoen og ToC.
Fluor (
18
F) henfalder til en stabil ilt-isotop (
18
O) med en halveringstid på ca. 110 minutter ved at
udsende en positronstråling på 634 keV, efterfulgt af
foton-annihileringsstråling på 511 keV.
Hjælpestoffer, som behandleren skal være opmærksom på
Hver dosis indeholder op til 790 mg ethanol og 37 mg natrium.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Injektionsvæske, opløsning.
Klar, farveløs opløsning.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Dette lægemiddel er kun til diagnostisk brug.
Amyvid er et radioaktivt lægemiddel, der er indiceret til
positronemissionstomografi (PET-scanning)
af hjernen med henblik på at bestemme densiteten af neuritiske
β-amyloidplak hos voksne patienter
med kognitiv svækkelse, som undersøges for Alzheimers sygdom (AD) og
andre årsager til kognitiv
svækkelse. Amyvid skal anvendes i forbindelse med en klinisk
vurdering.
En negativ scanning tyder på sparsom eller ingen plak, hvilket er
uforeneligt med diagnosen AD. Se
pkt. 4.4 og 5.1 for oplysninger om begrænsningerne ved tolkningen af
en positiv scanning.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
En PET-scanning med florbetapir (
18
F) må kun bestilles af læger, som har erfaring med klinisk
behandling af neurodegenerative sygdomme.
3
Amyvid billeder bør kun tolkes af læger med speciale i klinisk
fysiologi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 31-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 31-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 31-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 23-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 31-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 31-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 31-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 31-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 31-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 31-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 31-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 31-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 31-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 31-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 31-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 31-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 31-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 31-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 31-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 31-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 31-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 31-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-01-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 31-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 31-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 31-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 31-03-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu