Amlodipine / Valsartan Mylan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Amlodipine besilate, valsartan

Sẵn có từ:

Mylan Pharmaceuticals Limited

Mã ATC:

C09DB01

INN (Tên quốc tế):

amlodipine, valsartan

Nhóm trị liệu:

Agents, kas iedarbojas uz renīna-angiotenzīna sistēmu

Khu trị liệu:

Hipertensija

Chỉ dẫn điều trị:

Esenciālas hipertensijas ārstēšana. Amlodipine/Valsartan Mylan ir norādīts pieaugušajiem, kuru asinsspiedienu nevar pienācīgi kontrolēt uz amlodipine vai valsartan monotherapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2016-03-22

Tờ rơi thông tin

                                45
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
46
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
AMLODIPINE/VALSARTAN MYLAN 5 MG/80 MG APVALKOTĀS TABLETES
AMLODIPINE/VALSARTAN MYLAN 5 MG/160 MG APVALKOTĀS TABLETES
AMLODIPINE/VALSARTAN MYLAN 10 MG/160 MG APVALKOTĀS TABLETES
amlodipinum/valsartanum
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums ir jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu vai
farmaceitu. Tas attiecas arī uz
iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas šajā instrukcijā.
Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT
1.
Kas ir Amlodipine/Valsartan Mylan un kādam nolūkam tās lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Amlodipine/Valsartan Mylan lietošanas
3.
Kā lietot Amlodipine/Valsartan Mylan
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Amlodipine/Valsartan Mylan
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR AMLODIPINE/VALSARTAN MYLAN UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS LIETO
Amlodipine/Valsartan Mylan tabletes satur divas aktīvas vielas, ko
sauc par amlodipīnu un valsartānu.
Abas šīs vielas palīdz kontrolēt paaugstinātu asinsspiedienu.
−
Amlodipīns pieder pie vielu grupas, ko sauc par “kalcija kanālu
blokatoriem”. Amlodipīns aptur
kalcija ieplūšanu asinsvadu sienā, kas savukārt aptur asinsvadu
sašaurināšanos.
−
Valsartāns pieder pie zāļu grupas, ko sauc par “angiotensīna-II
receptoru antagonistiem”.
Angiotensīnu II sintezē organisms, un tas liek asinsvadiem
sašaurināties, tādējādi palielinot
asinsspiedienu. Valsartāns darbojas, bloķējot angiotensīna II
ietekmi.
Tas nozīmē, ka abas šīs vielas palīdz apturēt asinsvadu
sašaurināšanos. Tādējādi asinsvadi atslābst un
as
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Amlodipine/Valsartan Mylan 5 mg/80 mg apvalkotās tabletes
Amlodipine/Valsartan Mylan 5 mg/160 mg apvalkotās tabletes
Amlodipine/Valsartan Mylan 10 mg/160 mg apvalkotās tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Amlodipine/Valsartan Mylan 5 mg/80 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur 5 mg amlodipīna (
_amlodipinum_
) (amlodipīna besilāta veidā) un 80 mg
valsartāna (
_valsartanum_
).
Amlodipine/Valsartan Mylan 5 mg/160 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur 5 mg amlodipīna (
_amlodipinum_
) (amlodipīna besilāta veidā) un 160 mg
valsartāna (
_valsartanum_
).
Amlodipine/Valsartan Mylan 10 mg/160 mg apvalkotās tabletes
Katra apvalkotā tablete satur 10 mg amlodipīna (
_amlodipinum_
) (amlodipīna besilāta veidā) un 160 mg
valsartāna (
_valsartanum_
).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkotā tablete
Amlodipine/Valsartan Mylan 5 mg/80 mg apvalkotās tabletes
Gaiši dzeltenas, apaļas, aptuveni 9 mm diametrā, abpusēji
izliektas apvalkotās tabletes ar iespiedumu
“AV 1”vienā pusē un “M” otrā pusē.
Amlodipine/Valsartan Mylan 5 mg/160 mg apvalkotās tabletes
Dzeltenas, ovālas, apmēram 15,6 × 7,8 mm lielas, abpusēji
izliektas apvalkotās tabletes ar iespiedumu
“AV2” vienā pusē un “M” otrā pusē.
Amlodipine/Valsartan Mylan 10 mg/160 mg apvalkotās tabletes
Gaiši brūnas, ovālas, apmēram 15,6 × 7,8 mm lielas, abpusēji
izliektas apvalkotās tabletes ar iespiedumu
“AV3” vienā pusē un “M” otrā pusē.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Esenciālās hipertensijas ārstēšana.
Amlodipine/Valsartan Mylan ir paredzēts lietošanai pieaugušajiem,
kam asinsspiedienu neizdodas
pietiekami kontrolēt, lietojot amlodipīnu vai valsartānu
monoterapijā.
3
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Devas
Amlodipine/Valsartan Mylan ieteicamā deva ir viena tablete dienā.
_Amlodipine/Valsartan Mylan 5 mg/80 mg apvalkotās tablet
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-04-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này